Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24761 |
Họ tên:
Dương Đỗ Trung Kiên
Ngày sinh: 02/09/1992 Thẻ căn cước: 052******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24762 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 15/03/1993 CMND: 264***267 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24763 |
Họ tên:
Võ Đặng Anh Vương
Ngày sinh: 01/10/1992 Thẻ căn cước: 058******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24764 |
Họ tên:
Đào Văn Hạnh
Ngày sinh: 10/06/1993 Thẻ căn cước: 040******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
24765 |
Họ tên:
Trần Anh Dũng
Ngày sinh: 14/05/1992 Thẻ căn cước: 077******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
24766 |
Họ tên:
Ngô Anh Đoàn
Ngày sinh: 08/08/1985 Thẻ căn cước: 075******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
24767 |
Họ tên:
Cao Hòa Hiệp
Ngày sinh: 20/01/1977 Thẻ căn cước: 072******476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
24768 |
Họ tên:
Hoàng Công Thành
Ngày sinh: 08/11/1985 CMND: 197***602 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư công trình |
|
||||||||||||
24769 |
Họ tên:
Nguyễn Long Hiếu
Ngày sinh: 01/01/1988 Thẻ căn cước: 060******983 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
24770 |
Họ tên:
La Văn Sĩ
Ngày sinh: 14/09/1997 Thẻ căn cước: 060******759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24771 |
Họ tên:
Huỳnh Thế Cảnh
Ngày sinh: 19/05/1989 Thẻ căn cước: 060******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24772 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Bình
Ngày sinh: 31/05/1979 Thẻ căn cước: 079******109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
24773 |
Họ tên:
Lê Phú Triển
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 080******306 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
24774 |
Họ tên:
Trần Văn Toản
Ngày sinh: 28/11/1993 CMND: 221***806 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24775 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 22/05/1990 Thẻ căn cước: 054******412 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24776 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Vũ
Ngày sinh: 18/11/1979 Thẻ căn cước: 052******699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
24777 |
Họ tên:
Đặng Thạch Anh
Ngày sinh: 20/02/1983 Thẻ căn cước: 034******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
|
||||||||||||
24778 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Nhân
Ngày sinh: 08/01/1990 Thẻ căn cước: 080******707 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật công trình Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24779 |
Họ tên:
Đinh Lê Phương Thùy
Ngày sinh: 29/01/1995 Thẻ căn cước: 092******121 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
24780 |
Họ tên:
Lê Hoài Huế Như
Ngày sinh: 20/05/1994 Thẻ căn cước: 074******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và Đô thị |
|