Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24781 |
Họ tên:
Lê Ngọc Tiến
Ngày sinh: 05/07/1992 Thẻ căn cước: 035******552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24782 |
Họ tên:
Phạm Công Lĩnh
Ngày sinh: 26/05/1992 Thẻ căn cước: 030******568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24783 |
Họ tên:
Hà Văn Giảng
Ngày sinh: 25/09/1991 Thẻ căn cước: 056******805 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24784 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tân
Ngày sinh: 27/10/1981 Thẻ căn cước: 017******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
24785 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Ba
Ngày sinh: 01/11/1988 CMND: 215***172 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Điện dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24786 |
Họ tên:
Lê Thị Hiên
Ngày sinh: 22/09/1986 Thẻ căn cước: 036******760 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng thủy lợi - thủy điện - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24787 |
Họ tên:
Lý Hồng Phúc
Ngày sinh: 20/06/1989 Thẻ căn cước: 001******712 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24788 |
Họ tên:
Phan Xuân Vinh
Ngày sinh: 03/11/1983 Thẻ căn cước: 040******080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
24789 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hà
Ngày sinh: 20/11/1988 CMND: 012***193 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24790 |
Họ tên:
Nguyễn Thuỳ Linh
Ngày sinh: 07/02/1995 Thẻ căn cước: 001******325 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kế toán |
|
||||||||||||
24791 |
Họ tên:
Phùng Thị Thuỳ Dương
Ngày sinh: 27/07/1981 Thẻ căn cước: 001******644 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24792 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huyền
Ngày sinh: 13/07/1986 Thẻ căn cước: 001******996 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tài chính – Ngân hàng |
|
||||||||||||
24793 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 14/12/1975 Thẻ căn cước: 040******048 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24794 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thắng
Ngày sinh: 20/04/1977 Thẻ căn cước: 001******930 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
24795 |
Họ tên:
Hà Thị Thu Huyền
Ngày sinh: 12/08/1978 Thẻ căn cước: 027******307 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học |
|
||||||||||||
24796 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Nam
Ngày sinh: 04/03/1988 CMND: 001***576 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công nghệ thông tin |
|
||||||||||||
24797 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Anh
Ngày sinh: 26/06/1986 Thẻ căn cước: 001******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ sở hạ tầng cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24798 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Long
Ngày sinh: 28/09/1987 Thẻ căn cước: 001******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
24799 |
Họ tên:
Lê Quang Tuyến
Ngày sinh: 06/03/1980 Thẻ căn cước: 038******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí) |
|
||||||||||||
24800 |
Họ tên:
Trần Vinh Quang
Ngày sinh: 26/11/1980 Thẻ căn cước: 035******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử viễn thông |
|