Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24801 |
Họ tên:
Lưu Quốc Luân
Ngày sinh: 28/09/1997 Thẻ căn cước: 079******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24802 |
Họ tên:
Trần Duy Khánh
Ngày sinh: 19/08/1993 Thẻ căn cước: 060******584 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
24803 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Cường
Ngày sinh: 28/01/1986 Thẻ căn cước: 066******081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24804 |
Họ tên:
Trần Hồng Nam
Ngày sinh: 24/04/1992 CMND: 241***064 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
24805 |
Họ tên:
Trần Ngọc Sơn
Ngày sinh: 24/06/1994 Thẻ căn cước: 054******892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24806 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Ân
Ngày sinh: 22/04/1981 Thẻ căn cước: 079******362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp) |
|
||||||||||||
24807 |
Họ tên:
Trần Văn Thường
Ngày sinh: 26/10/1978 Thẻ căn cước: 044******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
24808 |
Họ tên:
Trần Phương Tín
Ngày sinh: 20/07/1992 Thẻ căn cước: 072******319 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24809 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhàn
Ngày sinh: 01/01/1980 Thẻ căn cước: 087******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
24810 |
Họ tên:
Lương Thanh Nhàn
Ngày sinh: 15/06/1979 Thẻ căn cước: 087******287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24811 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Danh
Ngày sinh: 14/11/1985 Thẻ căn cước: 051******094 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Công Nghệ Nhiệt - Lạnh |
|
||||||||||||
24812 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phương
Ngày sinh: 20/08/1995 Thẻ căn cước: 080******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
24813 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thắng
Ngày sinh: 21/05/1979 CMND: 182***520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng Công nghiệp) |
|
||||||||||||
24814 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Phát
Ngày sinh: 09/09/1993 Thẻ căn cước: 077******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
24815 |
Họ tên:
Đỗ Cao Trường
Ngày sinh: 10/05/1994 Thẻ căn cước: 077******753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24816 |
Họ tên:
Nguyễn Trương Thiện Phước
Ngày sinh: 10/01/1996 CMND: 301***180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
24817 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Đạt
Ngày sinh: 10/09/1995 CMND: 241***383 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24818 |
Họ tên:
Vũ Văn Ngọc
Ngày sinh: 15/08/1990 Thẻ căn cước: 037******279 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
24819 |
Họ tên:
Vũ Văn Thành
Ngày sinh: 19/05/1985 Thẻ căn cước: 040******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
24820 |
Họ tên:
Trần Ngọc Vũ
Ngày sinh: 18/06/1990 Thẻ căn cước: 054******636 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|