Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24881 |
Họ tên:
Vũ Duy Đoàn
Ngày sinh: 09/02/1984 Thẻ căn cước: 030******863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hoá xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
24882 |
Họ tên:
Vũ Đức Cường
Ngày sinh: 08/07/1984 Thẻ căn cước: 030******518 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
24883 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thạch
Ngày sinh: 20/07/1985 Thẻ căn cước: 027******214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - Tự động hoá XNCN |
|
||||||||||||
24884 |
Họ tên:
Lê Việt Long
Ngày sinh: 05/12/1994 Thẻ căn cước: 026******437 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ tự động |
|
||||||||||||
24885 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 25/10/1992 Thẻ căn cước: 026******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24886 |
Họ tên:
Phan Tiến Mạnh
Ngày sinh: 14/06/1988 Thẻ căn cước: 026******559 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
24887 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trọng
Ngày sinh: 24/11/1986 Thẻ căn cước: 026******656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT công trình - xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
24888 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hải
Ngày sinh: 25/11/1991 Thẻ căn cước: 025******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24889 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Đức
Ngày sinh: 12/01/1979 Thẻ căn cước: 025******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
24890 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kỳ
Ngày sinh: 11/04/1990 Thẻ căn cước: 001******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
24891 |
Họ tên:
Đỗ Viết Hùng
Ngày sinh: 10/01/1983 Thẻ căn cước: 001******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
24892 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Tường
Ngày sinh: 20/04/1982 Thẻ căn cước: 001******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
24893 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Nghĩa
Ngày sinh: 01/09/1980 Thẻ căn cước: 001******496 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24894 |
Họ tên:
Hoàng Dương
Ngày sinh: 26/09/1979 Thẻ căn cước: 001******978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
24895 |
Họ tên:
Bùi Mạnh Hảo
Ngày sinh: 04/03/1971 Thẻ căn cước: 001******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24896 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Nam
Ngày sinh: 12/08/1992 CMND: 261***951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
24897 |
Họ tên:
Trương Văn Đạt
Ngày sinh: 04/01/1991 CMND: 173***853 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
24898 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Đạo
Ngày sinh: 30/03/1992 CMND: 163***552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
24899 |
Họ tên:
Ngô Quang Tiếp
Ngày sinh: 17/02/1988 CMND: 121***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
24900 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Ninh
Ngày sinh: 07/12/1981 CMND: 013***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|