Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
24901 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Dũng
Ngày sinh: 02/11/1997 Thẻ căn cước: 042******658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
24902 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 25/07/1982 Thẻ căn cước: 001******895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
24903 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cộng
Ngày sinh: 05/11/1991 Thẻ căn cước: 027******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
24904 |
Họ tên:
Phạm Doãn Hải
Ngày sinh: 15/01/1987 Thẻ căn cước: 040******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng công trình biển - Dầu khí |
|
||||||||
24905 |
Họ tên:
Phan Đình Tuấn
Ngày sinh: 04/09/1995 Thẻ căn cước: 001******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||
24906 |
Họ tên:
Ngô Xuân Sơn
Ngày sinh: 25/09/1987 Thẻ căn cước: 001******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||
24907 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Mạnh
Ngày sinh: 27/04/1989 Thẻ căn cước: 001******189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||
24908 |
Họ tên:
Trần Xuân Mạnh
Ngày sinh: 23/06/1993 CMND: 163***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Nhiệt điện |
|
||||||||
24909 |
Họ tên:
Phạm Phú Thịnh
Ngày sinh: 27/12/1993 Thẻ căn cước: 011******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||
24910 |
Họ tên:
Lê Văn Sơn
Ngày sinh: 21/08/1972 Thẻ căn cước: 038******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
24911 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Phương
Ngày sinh: 13/02/1981 CMND: 168***513 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành công trình thủy điện |
|
||||||||
24912 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trình
Ngày sinh: 11/07/1990 Thẻ căn cước: 025******488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
24913 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tùng
Ngày sinh: 04/11/1993 Thẻ căn cước: 066******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng ngành kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||
24914 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hoài
Ngày sinh: 24/08/1966 Thẻ căn cước: 033******367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
24915 |
Họ tên:
Đỗ Trọng Vinh
Ngày sinh: 14/09/1988 Thẻ căn cước: 034******747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường |
|
||||||||
24916 |
Họ tên:
Trần Thanh Sơn
Ngày sinh: 23/06/1991 Thẻ căn cước: 036******731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||
24917 |
Họ tên:
Lê Khắc Cường
Ngày sinh: 24/11/1990 Thẻ căn cước: 038******889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
24918 |
Họ tên:
Phạm Quang Khoa
Ngày sinh: 01/05/1979 Thẻ căn cước: 030******876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
24919 |
Họ tên:
Hoàng Nhật Đức
Ngày sinh: 17/03/1989 Thẻ căn cước: 033******878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Hạ tầng đô thị |
|
||||||||
24920 |
Họ tên:
Hoàng Nghĩa Thắng
Ngày sinh: 09/05/1990 Thẻ căn cước: 040******415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|