Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24921 |
Họ tên:
Phùng Thị Thuỳ Dương
Ngày sinh: 27/07/1981 Thẻ căn cước: 001******644 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24922 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huyền
Ngày sinh: 13/07/1986 Thẻ căn cước: 001******996 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tài chính – Ngân hàng |
|
||||||||||||
24923 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 14/12/1975 Thẻ căn cước: 040******048 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24924 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thắng
Ngày sinh: 20/04/1977 Thẻ căn cước: 001******930 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
24925 |
Họ tên:
Hà Thị Thu Huyền
Ngày sinh: 12/08/1978 Thẻ căn cước: 027******307 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học |
|
||||||||||||
24926 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Nam
Ngày sinh: 04/03/1988 CMND: 001***576 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công nghệ thông tin |
|
||||||||||||
24927 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Anh
Ngày sinh: 26/06/1986 Thẻ căn cước: 001******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ sở hạ tầng cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24928 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Long
Ngày sinh: 28/09/1987 Thẻ căn cước: 001******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
24929 |
Họ tên:
Lê Quang Tuyến
Ngày sinh: 06/03/1980 Thẻ căn cước: 038******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí) |
|
||||||||||||
24930 |
Họ tên:
Trần Vinh Quang
Ngày sinh: 26/11/1980 Thẻ căn cước: 035******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
24931 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Cường
Ngày sinh: 20/08/1985 Thẻ căn cước: 030******352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
24932 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hào
Ngày sinh: 29/09/1996 CMND: 017***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24933 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 30/12/1996 Thẻ căn cước: 001******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
24934 |
Họ tên:
Ngô Văn Du
Ngày sinh: 11/11/1987 Thẻ căn cước: 033******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24935 |
Họ tên:
Đinh Công Minh
Ngày sinh: 02/06/1995 Thẻ căn cước: 037******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24936 |
Họ tên:
Nguyễn Quỳnh Anh
Ngày sinh: 24/04/1977 Thẻ căn cước: 001******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24937 |
Họ tên:
Lê Phương Loan
Ngày sinh: 19/08/1981 Thẻ căn cước: 001******629 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24938 |
Họ tên:
Hoàng Thị Ánh
Ngày sinh: 02/10/1979 Thẻ căn cước: 001******465 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
24939 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thịnh
Ngày sinh: 02/06/1995 Thẻ căn cước: 001******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24940 |
Họ tên:
Dương Minh Quân
Ngày sinh: 27/09/1994 Thẻ căn cước: 001******480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|