Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24941 |
Họ tên:
Bùi Xuân Công
Ngày sinh: 03/05/1984 Thẻ căn cước: 040******318 Trình độ chuyên môn: Trung học kỹ thuật viên xây dựng, Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24942 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Hà
Ngày sinh: 29/07/1976 Thẻ căn cước: 024******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hoá |
|
||||||||||||
24943 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Linh
Ngày sinh: 09/12/1993 Thẻ căn cước: 030******955 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc |
|
||||||||||||
24944 |
Họ tên:
Đỗ Kiên Trung
Ngày sinh: 01/10/1989 Thẻ căn cước: 001******098 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24945 |
Họ tên:
Đoàn Minh Hải
Ngày sinh: 06/07/1985 Thẻ căn cước: 001******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị - kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
|
||||||||||||
24946 |
Họ tên:
Vũ Duy Định
Ngày sinh: 29/09/1973 Thẻ căn cước: 015******175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư liên ngành cơ - điện |
|
||||||||||||
24947 |
Họ tên:
Đặng Văn Thành
Ngày sinh: 29/09/1986 Thẻ căn cước: 034******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường đô thị và khu công nghiệp |
|
||||||||||||
24948 |
Họ tên:
Trần Văn Tiến
Ngày sinh: 12/03/1976 Thẻ căn cước: 025******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
24949 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 21/01/1982 Thẻ căn cước: 001******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
24950 |
Họ tên:
Phạm Quang Dũng
Ngày sinh: 09/12/1977 Thẻ căn cước: 034******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
24951 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Trung
Ngày sinh: 17/11/1992 Thẻ căn cước: 037******909 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
24952 |
Họ tên:
Trịnh Minh Tuấn
Ngày sinh: 15/08/1968 Thẻ căn cước: 001******521 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ và môi trường |
|
||||||||||||
24953 |
Họ tên:
Khuất Việt Tùng
Ngày sinh: 03/09/1995 Thẻ căn cước: 014******314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24954 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Toàn
Ngày sinh: 30/04/1986 Thẻ căn cước: 038******036 Trình độ chuyên môn: Cử nhân môi trường |
|
||||||||||||
24955 |
Họ tên:
Bùi Thị Xim
Ngày sinh: 11/10/1996 Thẻ căn cước: 033******057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
24956 |
Họ tên:
Hoàng Đức Phú
Ngày sinh: 18/04/1995 Thẻ căn cước: 026******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
24957 |
Họ tên:
Đào Thị Liên
Ngày sinh: 04/06/1982 Thẻ căn cước: 001******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24958 |
Họ tên:
Bùi Thành Nam
Ngày sinh: 19/08/1978 Thẻ căn cước: 036******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24959 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tường
Ngày sinh: 08/07/1989 Thẻ căn cước: 025******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
24960 |
Họ tên:
Lê Thị Việt Uyên
Ngày sinh: 27/04/1975 Thẻ căn cước: 001******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường - khoa công nghệ hoá học / Kỹ sư khoa học cây trồng |
|