Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24961 |
Họ tên:
Đỗ Thị Hoàng Điệp
Ngày sinh: 22/08/1984 CMND: 201***030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt - điện lạnh |
|
||||||||||||
24962 |
Họ tên:
Phạm Cao Lĩnh
Ngày sinh: 16/12/1983 Thẻ căn cước: 044******104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
24963 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Vương
Ngày sinh: 24/03/1994 CMND: 205***994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24964 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Quang
Ngày sinh: 14/06/1996 CMND: 201***511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24965 |
Họ tên:
Bùi Xuân Quang
Ngày sinh: 07/11/1986 Thẻ căn cước: 049******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
24966 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Nam
Ngày sinh: 04/04/1968 Thẻ căn cước: 001******181 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật, Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24967 |
Họ tên:
Mai Xuân Thảo
Ngày sinh: 17/02/1976 Thẻ căn cước: 048******991 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế năng lượng, Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
24968 |
Họ tên:
Mai Đại Lâm
Ngày sinh: 15/05/1989 Thẻ căn cước: 045******540 Trình độ chuyên môn: Kỹsư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24969 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Ánh
Ngày sinh: 01/05/1988 Thẻ căn cước: 046******328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
24970 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Việt Anh
Ngày sinh: 01/02/1995 CMND: 205***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
24971 |
Họ tên:
Võ Đình Đông
Ngày sinh: 27/01/1990 Thẻ căn cước: 049******970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24972 |
Họ tên:
Lê Văn Hoà
Ngày sinh: 20/11/1972 Thẻ căn cước: 001******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24973 |
Họ tên:
Lê Mân
Ngày sinh: 09/02/1975 CMND: 201***041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
24974 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 16/09/1987 Thẻ căn cước: 049******857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24975 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tư
Ngày sinh: 20/10/1995 Thẻ căn cước: 049******634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
24976 |
Họ tên:
Nguyên Vĩnh Hòa
Ngày sinh: 10/04/1997 Thẻ căn cước: 049******304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24977 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 01/10/1992 CMND: 187***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24978 |
Họ tên:
Đỗ Sơn Long
Ngày sinh: 09/07/1980 CMND: 031***207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
24979 |
Họ tên:
Nguyễn Đông Vũ
Ngày sinh: 20/10/1993 Thẻ căn cước: 058******727 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng XDCĐB |
|
||||||||||||
24980 |
Họ tên:
Huỳnh Hữu Đức
Ngày sinh: 08/04/1994 Thẻ căn cước: 058******808 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật công trình XD |
|