Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24981 |
Họ tên:
PHẠM QUANG PHÚC
Ngày sinh: 28/10/1966 Thẻ căn cước: 010******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ Điện tử |
|
||||||||||||
24982 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH TÙNG
Ngày sinh: 22/05/1992 Thẻ căn cước: 001******594 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24983 |
Họ tên:
BÀN VĂN TUẤN
Ngày sinh: 02/03/1995 CMND: 070***231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
24984 |
Họ tên:
NGUYỄN DUY VÂN
Ngày sinh: 18/10/1987 Thẻ căn cước: 040******821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24985 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC NINH
Ngày sinh: 27/07/1985 Thẻ căn cước: 001******697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24986 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN CHÍ
Ngày sinh: 09/01/1984 Thẻ căn cước: 001******015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24987 |
Họ tên:
NGUYỄN CAO SƠN
Ngày sinh: 30/08/1982 Thẻ căn cước: 001******962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
24988 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC THƯỢNG
Ngày sinh: 25/01/1986 Thẻ căn cước: 038******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
24989 |
Họ tên:
TRẦN ĐĂNG KHOA
Ngày sinh: 17/07/1994 Thẻ căn cước: 036******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24990 |
Họ tên:
NGUYỄN MẠNH HÙNG
Ngày sinh: 05/06/1993 Thẻ căn cước: 034******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24991 |
Họ tên:
BÙI ĐÌNH VĂN
Ngày sinh: 26/06/1993 Thẻ căn cước: 034******999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
24992 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Ngày sinh: 16/02/1985 Thẻ căn cước: 026******711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
24993 |
Họ tên:
TRẦN VĂN HOÁN
Ngày sinh: 05/06/1984 Thẻ căn cước: 036******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24994 |
Họ tên:
PHAN ANH TUẤN
Ngày sinh: 25/06/1995 Thẻ căn cước: 042******916 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
24995 |
Họ tên:
ĐỚI QUANG ANH
Ngày sinh: 01/03/1992 Thẻ căn cước: 036******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24996 |
Họ tên:
ĐỖ SONG TOÀN
Ngày sinh: 20/08/1984 Thẻ căn cước: 001******701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu- Đường bộ |
|
||||||||||||
24997 |
Họ tên:
LÊ XUÂN HƯỚNG
Ngày sinh: 28/02/1985 CMND: 186***902 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24998 |
Họ tên:
NGUYỄN QUỐC HUY
Ngày sinh: 10/10/1989 Thẻ căn cước: 001******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24999 |
Họ tên:
HÀ DUY HẢI
Ngày sinh: 23/02/1991 Thẻ căn cước: 025******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25000 |
Họ tên:
NGUYỄN QUANG SÁNG
Ngày sinh: 08/12/1986 Thẻ căn cước: 030******311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|