Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25041 |
Họ tên:
Vũ Văn Ngọc
Ngày sinh: 15/08/1990 Thẻ căn cước: 037******279 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
25042 |
Họ tên:
Vũ Văn Thành
Ngày sinh: 19/05/1985 Thẻ căn cước: 040******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
25043 |
Họ tên:
Trần Ngọc Vũ
Ngày sinh: 18/06/1990 Thẻ căn cước: 054******636 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
25044 |
Họ tên:
Đặng Duy Bình
Ngày sinh: 07/05/1995 Thẻ căn cước: 051******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25045 |
Họ tên:
Trần Văn Ninh
Ngày sinh: 16/08/1993 Thẻ căn cước: 046******837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp và công trình nông thôn |
|
||||||||||||
25046 |
Họ tên:
Nguyễn Phạm Khánh Duy
Ngày sinh: 19/12/1994 Thẻ căn cước: 072******622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25047 |
Họ tên:
Hà Huy Trường
Ngày sinh: 16/03/1995 Thẻ căn cước: 066******944 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25048 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Đại
Ngày sinh: 26/08/1994 Thẻ căn cước: 052******875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25049 |
Họ tên:
Bùi Xuân Trường
Ngày sinh: 16/02/1986 Thẻ căn cước: 038******862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25050 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Vũ
Ngày sinh: 27/04/1986 Thẻ căn cước: 001******493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25051 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Dũng
Ngày sinh: 22/01/1990 CMND: 261***874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ điện tử |
|
||||||||||||
25052 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 15/03/1987 CMND: 142***774 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25053 |
Họ tên:
Tiêu Hoàng Tuấn
Ngày sinh: 06/09/1977 CMND: 121***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
25054 |
Họ tên:
Đặng Thế Vinh
Ngày sinh: 09/04/1979 Thẻ căn cước: 001******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25055 |
Họ tên:
Phan Văn Thao
Ngày sinh: 10/06/1991 CMND: 151***786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
25056 |
Họ tên:
Phạm Thị Thanh
Ngày sinh: 26/08/1996 Thẻ căn cước: 033******173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25057 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoà
Ngày sinh: 19/10/1956 Thẻ căn cước: 001******488 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
25058 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bích
Ngày sinh: 28/08/1994 CMND: 173***891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25059 |
Họ tên:
Trương Văn Long
Ngày sinh: 01/04/1995 Thẻ căn cước: 038******754 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25060 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Thái
Ngày sinh: 23/04/1994 CMND: 132***596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|