Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25061 |
Họ tên:
Trần Hùng Cường
Ngày sinh: 26/08/1982 Thẻ căn cước: 036******972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
25062 |
Họ tên:
Vũ Văn Dương
Ngày sinh: 09/07/1985 CMND: 162***813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị công nghiệp hóa chất, dầu khí |
|
||||||||||||
25063 |
Họ tên:
Hoàng Văn Điệp
Ngày sinh: 03/03/1978 CMND: 183***439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25064 |
Họ tên:
Ngô Lê Hưng
Ngày sinh: 24/09/1983 Thẻ căn cước: 040******472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
25065 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 22/02/1985 Thẻ căn cước: 030******343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
25066 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quý
Ngày sinh: 20/02/1983 Thẻ căn cước: 038******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
25067 |
Họ tên:
Lê Đức Tình
Ngày sinh: 01/06/1978 Thẻ căn cước: 034******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
25068 |
Họ tên:
Ngô Thị Thanh Huyền
Ngày sinh: 02/12/1978 Thẻ căn cước: 030******480 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25069 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tùng
Ngày sinh: 17/06/1981 Thẻ căn cước: 001******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25070 |
Họ tên:
Trần Thanh Trà
Ngày sinh: 04/10/1984 Thẻ căn cước: 036******368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
25071 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Sắc
Ngày sinh: 11/11/1985 Thẻ căn cước: 036******801 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
25072 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hữu
Ngày sinh: 17/05/1984 Thẻ căn cước: 001******790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25073 |
Họ tên:
Lê Hải
Ngày sinh: 17/02/1976 Thẻ căn cước: 001******922 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
25074 |
Họ tên:
Lê Chí Chung
Ngày sinh: 02/10/1986 Thẻ căn cước: 017******311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25075 |
Họ tên:
Lê Minh Hải
Ngày sinh: 06/06/1978 Thẻ căn cước: 001******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25076 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đại
Ngày sinh: 21/06/1979 Thẻ căn cước: 001******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển tự động |
|
||||||||||||
25077 |
Họ tên:
Trương Thanh Chương
Ngày sinh: 25/08/1979 CMND: 111***681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
25078 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Long
Ngày sinh: 23/07/1986 Thẻ căn cước: 001******537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
25079 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Long
Ngày sinh: 24/08/1988 Thẻ căn cước: 001******291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
25080 |
Họ tên:
Ngô Tiến Dũng
Ngày sinh: 03/01/1982 Thẻ căn cước: 014******095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|