Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
25121 |
Họ tên:
Ngô Gia Khánh
Ngày sinh: 06/10/1971 Thẻ căn cước: 030******998 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
25122 |
Họ tên:
Ngô Văn Đại
Ngày sinh: 10/01/1990 Thẻ căn cước: 033******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt-lạnh |
|
||||||||
25123 |
Họ tên:
Đỗ Minh Tuân
Ngày sinh: 28/12/1994 Thẻ căn cước: 036******628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
25124 |
Họ tên:
Ngô Quang Quý
Ngày sinh: 18/06/1983 Thẻ căn cước: 040******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
25125 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày sinh: 02/11/1980 Thẻ căn cước: 034******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
25126 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Thiệp
Ngày sinh: 07/01/1981 Thẻ căn cước: 036******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
25127 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 29/10/1986 Thẻ căn cước: 001******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
25128 |
Họ tên:
Lê Mai Nam
Ngày sinh: 19/01/1985 Thẻ căn cước: 001******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt-lạnh |
|
||||||||
25129 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Khánh
Ngày sinh: 22/07/1973 Thẻ căn cước: 001******638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||
25130 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 05/05/1965 Thẻ căn cước: 001******047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||
25131 |
Họ tên:
Phan Ngọc Chiến
Ngày sinh: 16/05/1970 Thẻ căn cước: 001******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||
25132 |
Họ tên:
Đặng Thế Trường
Ngày sinh: 24/01/1980 Thẻ căn cước: 001******138 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||
25133 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huyền
Ngày sinh: 03/03/1996 Thẻ căn cước: 001******946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||
25134 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Ly
Ngày sinh: 18/10/1997 CMND: 061***444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||
25135 |
Họ tên:
Bùi Thị Anh
Ngày sinh: 05/11/1997 Thẻ căn cước: 030******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||
25136 |
Họ tên:
Lê Ngọc Hà
Ngày sinh: 10/06/1985 Thẻ căn cước: 044******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||
25137 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Trường
Ngày sinh: 02/09/1981 CMND: 221***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||
25138 |
Họ tên:
Trần Phương Huyền
Ngày sinh: 24/09/1991 Thẻ căn cước: 019******609 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị |
|
||||||||
25139 |
Họ tên:
Phạm Thu Hà
Ngày sinh: 07/09/1997 CMND: 113***775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||
25140 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 02/12/1991 Thẻ căn cước: 001******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|