Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25141 |
Họ tên:
Vũ Viết Cường
Ngày sinh: 15/09/1985 Thẻ căn cước: 024******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
25142 |
Họ tên:
Trịnh Thế Huynh
Ngày sinh: 08/11/1996 CMND: 163***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
25143 |
Họ tên:
Trần Văn Chiến
Ngày sinh: 02/07/1987 CMND: 186***502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25144 |
Họ tên:
Trần Thanh Bách
Ngày sinh: 14/12/1985 Thẻ căn cước: 022******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông công chính (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
25145 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Việt
Ngày sinh: 02/07/1988 Thẻ căn cước: 001******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25146 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Tùng
Ngày sinh: 13/10/1985 Thẻ căn cước: 037******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ kỹ thuật |
|
||||||||||||
25147 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hải
Ngày sinh: 01/10/1997 CMND: 122***264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25148 |
Họ tên:
Lê Chí Thanh
Ngày sinh: 20/10/1990 CMND: 173***932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25149 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 17/05/1992 Thẻ căn cước: 038******506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25150 |
Họ tên:
Lê Huy Lực
Ngày sinh: 11/08/1993 CMND: 173***492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
25151 |
Họ tên:
Vũ Văn Công
Ngày sinh: 26/09/1992 Thẻ căn cước: 036******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25152 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 26/07/1995 CMND: 132***781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25153 |
Họ tên:
Trần Văn Hoàng
Ngày sinh: 22/03/1989 Thẻ căn cước: 034******616 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25154 |
Họ tên:
Sái Tiến Hùng
Ngày sinh: 30/09/1973 Thẻ căn cước: 025******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25155 |
Họ tên:
Phùng Văn Phúc
Ngày sinh: 10/02/1985 CMND: 121***137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25156 |
Họ tên:
Phạm Văn Thịnh
Ngày sinh: 27/05/1994 Thẻ căn cước: 034******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25157 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 05/05/1989 Thẻ căn cước: 034******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
25158 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đông
Ngày sinh: 10/10/1979 CMND: 111***629 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
25159 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 14/12/1981 Thẻ căn cước: 001******675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25160 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Giang
Ngày sinh: 21/07/1983 Thẻ căn cước: 004******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|