Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25181 |
Họ tên:
Trần Huy Chính
Ngày sinh: 16/05/1975 Thẻ căn cước: 031******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
25182 |
Họ tên:
Hoàng Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/07/1977 Thẻ căn cước: 038******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
25183 |
Họ tên:
Trần Trúc Lâm
Ngày sinh: 15/04/1972 Thẻ căn cước: 001******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện - Điện tử |
|
||||||||||||
25184 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trưởng
Ngày sinh: 13/01/1990 Thẻ căn cước: 015******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25185 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Diên
Ngày sinh: 26/10/1981 Thẻ căn cước: 027******957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25186 |
Họ tên:
Nguyễn Chương Hoàn
Ngày sinh: 08/02/1986 Thẻ căn cước: 040******160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25187 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hòa
Ngày sinh: 06/10/1993 Thẻ căn cước: 030******070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
||||||||||||
25188 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Lâm
Ngày sinh: 29/09/1983 Thẻ căn cước: 001******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25189 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/10/1989 Thẻ căn cước: 030******082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
25190 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 01/01/1990 Thẻ căn cước: 070******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
25191 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Khánh
Ngày sinh: 06/09/1989 Thẻ căn cước: 038******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25192 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuyên
Ngày sinh: 08/03/1995 Thẻ căn cước: 034******160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25193 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 036******778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Hệ thống kỹ thuật trong công trình) |
|
||||||||||||
25194 |
Họ tên:
Lương Thị Thu Hà
Ngày sinh: 30/03/1995 Thẻ căn cước: 025******140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25195 |
Họ tên:
Bùi Đắc Phúc
Ngày sinh: 25/12/1980 CMND: 012***030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25196 |
Họ tên:
Đinh Đức Thắng
Ngày sinh: 27/05/1975 Thẻ căn cước: 001******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
25197 |
Họ tên:
Hoàng Minh Châu
Ngày sinh: 05/09/1990 CMND: 168***284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25198 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Thanh
Ngày sinh: 23/10/1994 Thẻ căn cước: 011******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25199 |
Họ tên:
Ngân Thanh Trà
Ngày sinh: 14/01/1995 Thẻ căn cước: 006******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
25200 |
Họ tên:
Đào Văn Nguyên
Ngày sinh: 12/09/1994 Thẻ căn cước: 036******550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|