Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25241 |
Họ tên:
Bùi Văn Tùng
Ngày sinh: 19/08/1988 CMND: 113***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
25242 |
Họ tên:
Phan Tùng Lân
Ngày sinh: 28/01/1984 Thẻ căn cước: 001******062 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25243 |
Họ tên:
Cấn Phương Loan
Ngày sinh: 12/12/1989 Thẻ căn cước: 008******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25244 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Huy
Ngày sinh: 15/11/1995 Thẻ căn cước: 026******637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25245 |
Họ tên:
Cao Trương Công Bắc
Ngày sinh: 12/07/1994 Thẻ căn cước: 040******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
25246 |
Họ tên:
Lê Văn Trường
Ngày sinh: 08/02/1979 Thẻ căn cước: 034******576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
25247 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 18/07/1993 Thẻ căn cước: 038******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25248 |
Họ tên:
Nguyễn Xuyên
Ngày sinh: 04/11/1987 Thẻ căn cước: 051******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25249 |
Họ tên:
Lê Văn Thùy
Ngày sinh: 09/03/1992 Thẻ căn cước: 036******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25250 |
Họ tên:
Đào Thị Hồng Dược
Ngày sinh: 09/07/1995 Thẻ căn cước: 034******630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25251 |
Họ tên:
Trần Đồng Thủy
Ngày sinh: 12/03/1984 Thẻ căn cước: 035******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25252 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Chiến
Ngày sinh: 06/02/1990 Thẻ căn cước: 001******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
25253 |
Họ tên:
Ninh Văn Thanh
Ngày sinh: 18/08/1993 Thẻ căn cước: 036******694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
25254 |
Họ tên:
Tô Ngọc Tiến
Ngày sinh: 05/04/1973 Thẻ căn cước: 035******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử |
|
||||||||||||
25255 |
Họ tên:
Lê Văn Trọng
Ngày sinh: 19/01/1979 CMND: 171***834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy văn - Môi trường |
|
||||||||||||
25256 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Bình
Ngày sinh: 17/01/1978 Thẻ căn cước: 036******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
25257 |
Họ tên:
Vũ Văn Thành
Ngày sinh: 01/02/1977 Thẻ căn cước: 030******900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
25258 |
Họ tên:
Phùng Hữu Hiến
Ngày sinh: 25/03/1994 Thẻ căn cước: 036******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25259 |
Họ tên:
Hoàng Thị Trường
Ngày sinh: 18/07/1978 Thẻ căn cước: 034******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25260 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Quảng
Ngày sinh: 22/11/1982 Thẻ căn cước: 017******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|