Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25261 |
Họ tên:
Phan Tiến Dũng
Ngày sinh: 16/09/1977 Thẻ căn cước: 025******362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa XN Mỏ và ĐK |
|
||||||||||||
25262 |
Họ tên:
Phạm Hồng Hải
Ngày sinh: 19/11/1978 Thẻ căn cước: 042******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25263 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quý
Ngày sinh: 08/04/1973 Thẻ căn cước: 025******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
25264 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Phúc
Ngày sinh: 07/12/1978 Thẻ căn cước: 026******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25265 |
Họ tên:
Lê Đức Thuận
Ngày sinh: 12/01/1968 Thẻ căn cước: 026******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
25266 |
Họ tên:
Nguyễn Dụng Thắng
Ngày sinh: 24/04/1985 Thẻ căn cước: 038******935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành cơ khí |
|
||||||||||||
25267 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Cường
Ngày sinh: 03/07/1981 CMND: 135***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hoá XNCN |
|
||||||||||||
25268 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 15/04/1990 Thẻ căn cước: 001******432 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
25269 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Quân
Ngày sinh: 01/08/1986 CMND: 135***623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25270 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Lâm
Ngày sinh: 25/12/1987 CMND: 135***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25271 |
Họ tên:
Lê Ngọc Tân
Ngày sinh: 18/04/1980 Thẻ căn cước: 025******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
25272 |
Họ tên:
Kim Anh Tuấn
Ngày sinh: 08/12/1983 Thẻ căn cước: 026******292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
25273 |
Họ tên:
Đỗ Văn Sơn
Ngày sinh: 01/07/1978 Thẻ căn cước: 001******279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển tự động ngành điều khiển học kỹ thuật |
|
||||||||||||
25274 |
Họ tên:
Lê Kim Tuấn
Ngày sinh: 10/09/1977 CMND: 135***026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25275 |
Họ tên:
Đỗ Văn Viện
Ngày sinh: 10/06/1973 CMND: 013***723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
25276 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thắng
Ngày sinh: 03/07/1988 CMND: 131***945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25277 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nam
Ngày sinh: 28/11/1994 Thẻ căn cước: 026******436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25278 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Khôi
Ngày sinh: 17/07/1984 Thẻ căn cước: 026******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25279 |
Họ tên:
Trần Nam Trung
Ngày sinh: 17/11/1976 Thẻ căn cước: 025******542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
25280 |
Họ tên:
Phạm Đức Trung
Ngày sinh: 18/05/1979 Thẻ căn cước: 026******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá, cung cấp điện |
|