Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25341 |
Họ tên:
Lê Văn Thành
Ngày sinh: 03/03/1993 CMND: 215***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25342 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thể
Ngày sinh: 02/04/1993 CMND: 215***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật năng lượng & Môi trường |
|
||||||||||||
25343 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Trọng
Ngày sinh: 04/11/1995 Thẻ căn cước: 052******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25344 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Kim Hồng
Ngày sinh: 15/11/1996 Thẻ căn cước: 079******786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
25345 |
Họ tên:
Trần Minh Khái
Ngày sinh: 23/04/1989 Thẻ căn cước: 083******201 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25346 |
Họ tên:
Trần Văn Nu
Ngày sinh: 25/02/1993 CMND: 341***831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
25347 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 30/10/1991 CMND: 272***694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
25348 |
Họ tên:
Mai Trường Sơn
Ngày sinh: 01/01/1982 Thẻ căn cước: 086******558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25349 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thức
Ngày sinh: 15/07/1983 Thẻ căn cước: 051******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25350 |
Họ tên:
Nguyễn Chính Hưng
Ngày sinh: 14/11/1990 Thẻ căn cước: 066******227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25351 |
Họ tên:
Phan Bảo Duy
Ngày sinh: 05/11/1983 Thẻ căn cước: 083******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25352 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hiệp
Ngày sinh: 21/12/1983 Thẻ căn cước: 040******666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
25353 |
Họ tên:
Võ Hạnh Viên
Ngày sinh: 01/07/1993 Thẻ căn cước: 060******455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25354 |
Họ tên:
Hoàng Văn Mạnh
Ngày sinh: 21/02/1997 Thẻ căn cước: 077******307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
25355 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đàn
Ngày sinh: 24/05/1993 CMND: 183***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) |
|
||||||||||||
25356 |
Họ tên:
Giang Chỉ Tài
Ngày sinh: 16/06/1982 Thẻ căn cước: 079******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
25357 |
Họ tên:
Danh Đường
Ngày sinh: 02/09/1992 Thẻ căn cước: 091******089 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
25358 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Nu
Ngày sinh: 23/08/1995 CMND: 341***318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
25359 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Thương
Ngày sinh: 04/04/1997 CMND: 371***575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
25360 |
Họ tên:
Trần Hiếu Thắng
Ngày sinh: 26/03/1996 Thẻ căn cước: 091******955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|