Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
241 |
Họ tên:
Kiều Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 08/07/1985 Thẻ căn cước: 042******892 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
242 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Đức
Ngày sinh: 18/01/1994 Thẻ căn cước: 049******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Kỹ thuật điện - điện tử) |
|
||||||||||||
243 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Bằng
Ngày sinh: 08/03/1994 Thẻ căn cước: 042******898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
244 |
Họ tên:
Vi Cao Tín
Ngày sinh: 09/11/1994 Thẻ căn cước: 075******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt |
|
||||||||||||
245 |
Họ tên:
Phạm Cần
Ngày sinh: 16/04/1993 Thẻ căn cước: 052******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ) |
|
||||||||||||
246 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thành
Ngày sinh: 06/08/1998 Thẻ căn cước: 051******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng đường bộ) |
|
||||||||||||
247 |
Họ tên:
Nguyễn Phan Huỳnh Bảo
Ngày sinh: 08/11/1995 Thẻ căn cước: 084******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
248 |
Họ tên:
Trần Thanh Sang
Ngày sinh: 10/10/1977 Thẻ căn cước: 052******777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công trình) |
|
||||||||||||
249 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Thành
Ngày sinh: 24/12/1984 Thẻ căn cước: 052******030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
250 |
Họ tên:
Trần Quốc Cường
Ngày sinh: 03/06/1995 Thẻ căn cước: 091******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
251 |
Họ tên:
Trần Văn Hoàng
Ngày sinh: 28/08/1994 Thẻ căn cước: 030******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thủy - Thềm lục địa) |
|
||||||||||||
252 |
Họ tên:
Ngô Trọng Cừ
Ngày sinh: 15/03/1995 Thẻ căn cước: 054******644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu đường) |
|
||||||||||||
253 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Quyện
Ngày sinh: 20/06/1994 Thẻ căn cước: 054******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
254 |
Họ tên:
Đinh Văn Lam
Ngày sinh: 06/09/1985 Thẻ căn cước: 037******388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp (Điện) |
|
||||||||||||
255 |
Họ tên:
Đoàn Thị Tú Oanh
Ngày sinh: 21/11/1983 Thẻ căn cước: 022******394 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
256 |
Họ tên:
Trần Thị Phương Lan
Ngày sinh: 25/11/1986 Thẻ căn cước: 048******527 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Qui hoạch đôi thị) |
|
||||||||||||
257 |
Họ tên:
Mai Quang Đào
Ngày sinh: 28/09/1981 Thẻ căn cước: 051******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCTGT-Cầu đường |
|
||||||||||||
258 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Vũ
Ngày sinh: 29/10/1983 Thẻ căn cước: 049******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
259 |
Họ tên:
Trần Đình Đô Anh
Ngày sinh: 12/03/1988 Thẻ căn cước: 051******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
260 |
Họ tên:
Cao Văn Trí
Ngày sinh: 16/07/1987 Thẻ căn cước: 051******038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|