Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26681 |
Họ tên:
VŨ THẠCH TUYỂN
Ngày sinh: 27/02/1991 Thẻ căn cước: 019******356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
26682 |
Họ tên:
PHÙNG QUỐC VĨNH
Ngày sinh: 25/02/1991 Thẻ căn cước: 019******339 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
26683 |
Họ tên:
PHẠM SƠN TÙNG
Ngày sinh: 30/12/1995 Thẻ căn cước: 019******942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26684 |
Họ tên:
NGÔ NGỌC THẾ
Ngày sinh: 01/06/1993 Thẻ căn cước: 036******273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26685 |
Họ tên:
LÊ NGỌC VINH
Ngày sinh: 05/10/1992 Thẻ căn cước: 040******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26686 |
Họ tên:
NGUYỄN HỒNG SƠN
Ngày sinh: 25/08/1978 Thẻ căn cước: 019******326 Trình độ chuyên môn: Trung cấp ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
26687 |
Họ tên:
NGUYỄN HỮU NGHỊ
Ngày sinh: 20/10/1979 Thẻ căn cước: 017******542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26688 |
Họ tên:
VŨ HOÀNG NHẬT MINH
Ngày sinh: 12/03/1994 Thẻ căn cước: 037******118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
26689 |
Họ tên:
NGUYỄN KHẮC TRUNG
Ngày sinh: 04/08/1987 Thẻ căn cước: 001******067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26690 |
Họ tên:
MAI VĂN TIẾN
Ngày sinh: 05/01/1987 CMND: 183***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
26691 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hợi
Ngày sinh: 12/06/1983 Thẻ căn cước: 030******772 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng |
|
||||||||||||
26692 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 18/08/1996 Thẻ căn cước: 030******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý tài nguyên môi trường |
|
||||||||||||
26693 |
Họ tên:
Lương Khắc Hùng
Ngày sinh: 20/10/1981 Thẻ căn cước: 030******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26694 |
Họ tên:
Vũ Xuân Đặng
Ngày sinh: 25/07/1983 Thẻ căn cước: 030******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
26695 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 27/10/1985 Thẻ căn cước: 030******819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
26696 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trí
Ngày sinh: 13/09/1983 Thẻ căn cước: 040******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
26697 |
Họ tên:
Trần Quốc Thịnh
Ngày sinh: 09/04/1994 Thẻ căn cước: 042******231 Trình độ chuyên môn: CĐ CN Kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
26698 |
Họ tên:
Trần Thế Minh
Ngày sinh: 18/10/1990 CMND: 183***021 Trình độ chuyên môn: KS Cơ khí và Đóng tàu thuỷ |
|
||||||||||||
26699 |
Họ tên:
Lê Hữu Nghĩa
Ngày sinh: 06/04/1997 Thẻ căn cước: 080******924 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD |
|
||||||||||||
26700 |
Họ tên:
Lê Hà Hoàng Ngôn
Ngày sinh: 21/09/1984 Thẻ căn cước: 080******337 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD |
|