Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
261 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Anh
Ngày sinh: 06/03/1986 Thẻ căn cước: 040******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
262 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tùng
Ngày sinh: 26/11/1995 Thẻ căn cước: 068******256 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
263 |
Họ tên:
Lâm Thị Trường An
Ngày sinh: 08/05/1997 Thẻ căn cước: 079******113 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
264 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Luật
Ngày sinh: 05/05/1988 Thẻ căn cước: 030******200 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học môi trường |
|
||||||||||||
265 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 07/10/1994 Thẻ căn cước: 042******139 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
266 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuyến
Ngày sinh: 01/10/1981 Thẻ căn cước: 042******981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDDDCN |
|
||||||||||||
267 |
Họ tên:
Trần Thị Nghĩa
Ngày sinh: 24/01/1986 Thẻ căn cước: 042******128 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
268 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bình
Ngày sinh: 17/07/1984 Thẻ căn cước: 040******220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
269 |
Họ tên:
Vương Hoàng Phương
Ngày sinh: 17/04/1981 Thẻ căn cước: 079******056 Trình độ chuyên môn: KS Cơ khí |
|
||||||||||||
270 |
Họ tên:
Phạm Đình Nghĩa
Ngày sinh: 15/04/1992 CMND: 187***265 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
271 |
Họ tên:
Phan Văn Thừa
Ngày sinh: 07/07/1991 Thẻ căn cước: 083******139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
272 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thiên
Ngày sinh: 08/05/1993 Thẻ căn cước: 054******659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
273 |
Họ tên:
Lê Xuân Hưng
Ngày sinh: 05/03/1991 Thẻ căn cước: 042******199 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
274 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thịnh
Ngày sinh: 10/12/1998 Thẻ căn cước: 054******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
275 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hải
Ngày sinh: 01/01/1979 Thẻ căn cước: 089******834 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
276 |
Họ tên:
Trương Khắc Hiền
Ngày sinh: 24/06/1996 Thẻ căn cước: 044******504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
277 |
Họ tên:
Bùi Hoàng An
Ngày sinh: 26/02/1994 Thẻ căn cước: 079******523 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
278 |
Họ tên:
Trần Văn Tân
Ngày sinh: 05/04/1994 Thẻ căn cước: 051******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
279 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 02/05/1997 Thẻ căn cước: 075******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
280 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Quang
Ngày sinh: 30/10/1996 Thẻ căn cước: 084******966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|