Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31301 |
Họ tên:
Đặng Trọng Văn
Ngày sinh: 17/01/1977 Thẻ căn cước: 082******637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng (cấp ngày 02/5/2002) |
|
||||||||||||
31302 |
Họ tên:
TRỊNH CHÍ THANH
Ngày sinh: 02/04/1994 CMND: 341***810 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
31303 |
Họ tên:
TRẦN HOÀNG MINH
Ngày sinh: 09/10/1981 Thẻ căn cước: 089******064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
31304 |
Họ tên:
Phan Văn Lâm
Ngày sinh: 26/02/1978 Thẻ căn cước: 044******542 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
31305 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Minh
Ngày sinh: 02/03/1992 Thẻ căn cước: 054******912 Trình độ chuyên môn: CĐ XD DD&CN |
|
||||||||||||
31306 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Minh Đức
Ngày sinh: 20/06/1996 Thẻ căn cước: 075******653 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật CTXD |
|
||||||||||||
31307 |
Họ tên:
Trần Trung Tín
Ngày sinh: 12/02/1996 CMND: 215***948 Trình độ chuyên môn: KS CNKT XD |
|
||||||||||||
31308 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Hào
Ngày sinh: 26/11/1986 Thẻ căn cước: 077******311 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
31309 |
Họ tên:
Vũ Khắc Bảo
Ngày sinh: 11/07/1992 CMND: 250***385 Trình độ chuyên môn: KS KTXD CTGT |
|
||||||||||||
31310 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 25/12/1985 CMND: 024***520 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
31311 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 20/02/1993 Thẻ căn cước: 054******644 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
31312 |
Họ tên:
Đặng Cao Nhẫn
Ngày sinh: 15/04/1996 CMND: 215***173 Trình độ chuyên môn: KS KT XD CTGT |
|
||||||||||||
31313 |
Họ tên:
Hàn Nguyên Hưng
Ngày sinh: 22/09/1990 CMND: 221***305 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng |
|
||||||||||||
31314 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Cường
Ngày sinh: 20/07/1992 Thẻ căn cước: 051******444 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng |
|
||||||||||||
31315 |
Họ tên:
Vũ Hồ Hải
Ngày sinh: 04/10/1986 Thẻ căn cước: 075******621 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
31316 |
Họ tên:
Thân Thị Hồng Nhung
Ngày sinh: 28/08/1996 CMND: 215***653 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế XD |
|
||||||||||||
31317 |
Họ tên:
Trần Đăng Tuấn
Ngày sinh: 02/03/1989 Thẻ căn cước: 066******453 Trình độ chuyên môn: KS KTXD CTGT |
|
||||||||||||
31318 |
Họ tên:
Trần Tấn Bộ
Ngày sinh: 01/09/1983 Thẻ căn cước: 049******641 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
31319 |
Họ tên:
Trần Hải
Ngày sinh: 28/03/1991 Thẻ căn cước: 062******388 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng |
|
||||||||||||
31320 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Trình
Ngày sinh: 01/01/1977 Thẻ căn cước: 070******271 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|