Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31361 |
Họ tên:
Lê Đình Sắc
Ngày sinh: 23/07/1986 Thẻ căn cước: 030******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31362 |
Họ tên:
Dương Văn Lập
Ngày sinh: 06/05/1987 Thẻ căn cước: 010******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31363 |
Họ tên:
Vũ Trọng Qúy
Ngày sinh: 20/05/1992 Thẻ căn cước: 034******519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31364 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Lâm
Ngày sinh: 08/04/1996 Thẻ căn cước: 030******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31365 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Đạt
Ngày sinh: 10/04/1982 Thẻ căn cước: 034******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
31366 |
Họ tên:
Vũ Đức Thăng
Ngày sinh: 13/03/1985 Thẻ căn cước: 037******992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
31367 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hải
Ngày sinh: 17/10/1982 Thẻ căn cước: 025******455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy và tự động thủy khí - cơ khí |
|
||||||||||||
31368 |
Họ tên:
Đỗ Duy Hùng
Ngày sinh: 04/05/1984 Thẻ căn cước: 031******015 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Điện tử tự động hóa |
|
||||||||||||
31369 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Anh
Ngày sinh: 22/03/1983 Thẻ căn cước: 033******076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
31370 |
Họ tên:
Vũ Trọng Minh
Ngày sinh: 07/01/1976 Thẻ căn cước: 034******622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
31371 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Thắng
Ngày sinh: 13/10/1984 Thẻ căn cước: 014******290 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
31372 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Duy
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 034******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và Dân dụng |
|
||||||||||||
31373 |
Họ tên:
Hoàng Đức Giang
Ngày sinh: 27/05/1990 Thẻ căn cước: 001******895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường |
|
||||||||||||
31374 |
Họ tên:
Lý Văn Cường
Ngày sinh: 20/09/1991 Thẻ căn cước: 025******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31375 |
Họ tên:
Kiều Minh Văn
Ngày sinh: 11/05/1994 Thẻ căn cước: 001******160 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31376 |
Họ tên:
Trương Minh Toan
Ngày sinh: 14/06/1977 Thẻ căn cước: 001******159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31377 |
Họ tên:
Phạm Văn Cơ
Ngày sinh: 08/02/1974 Thẻ căn cước: 030******896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31378 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Cao
Ngày sinh: 03/11/1983 CMND: 121***416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
31379 |
Họ tên:
Trần Quang Hải
Ngày sinh: 22/06/1987 Thẻ căn cước: 036******914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
31380 |
Họ tên:
Đỗ Duy Phong
Ngày sinh: 11/12/1985 Thẻ căn cước: 001******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|