Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31401 |
Họ tên:
Lê Thị Hồng
Ngày sinh: 02/09/1992 Thẻ căn cước: 038******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
31402 |
Họ tên:
Lê Thế Cương
Ngày sinh: 04/02/1988 Thẻ căn cước: 044******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
31403 |
Họ tên:
Dương Thanh Khải
Ngày sinh: 26/02/1991 CMND: 122***199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
31404 |
Họ tên:
Bùi Đức Trung
Ngày sinh: 12/03/1989 Thẻ căn cước: 036******017 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31405 |
Họ tên:
Hoàng Khắc Hậu
Ngày sinh: 19/02/1993 Thẻ căn cước: 040******495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
|
||||||||||||
31406 |
Họ tên:
Lê Quốc Vũ
Ngày sinh: 16/05/1993 Thẻ căn cước: 038******962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31407 |
Họ tên:
Ngô Đức Trinh
Ngày sinh: 01/06/1991 Thẻ căn cước: 040******734 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31408 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 16/04/1992 Thẻ căn cước: 001******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31409 |
Họ tên:
Phạm Thanh Tùng
Ngày sinh: 01/06/1989 Thẻ căn cước: 036******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31410 |
Họ tên:
Bùi Trung Thụ
Ngày sinh: 14/09/1995 Thẻ căn cước: 034******162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31411 |
Họ tên:
Phạm Hồng Tiến
Ngày sinh: 02/12/1990 Thẻ căn cước: 036******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
31412 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Lực
Ngày sinh: 06/10/1992 Thẻ căn cước: 030******936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31413 |
Họ tên:
Lê Thanh Bình
Ngày sinh: 09/09/1993 CMND: 184***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31414 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quyền
Ngày sinh: 10/11/1993 Thẻ căn cước: 001******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31415 |
Họ tên:
Ngô Minh Tân
Ngày sinh: 05/10/1983 Thẻ căn cước: 024******941 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31416 |
Họ tên:
Bùi Mạnh Hà
Ngày sinh: 07/01/1990 CMND: 151***415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ tự động |
|
||||||||||||
31417 |
Họ tên:
Võ Tiến Mạnh
Ngày sinh: 06/03/1977 Thẻ căn cước: 001******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
31418 |
Họ tên:
Phạm Quốc Huy
Ngày sinh: 28/08/1990 Thẻ căn cước: 035******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
31419 |
Họ tên:
Trần Vũ Thịnh
Ngày sinh: 08/07/1991 Thẻ căn cước: 001******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
31420 |
Họ tên:
Đặng Văn Dũng
Ngày sinh: 29/10/1995 Thẻ căn cước: 022******803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|