Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31461 |
Họ tên:
Trần Quang Hùng
Ngày sinh: 10/01/1974 Thẻ căn cước: 034******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi chuyên ngành thủy nông |
|
||||||||||||
31462 |
Họ tên:
Phan Ngọc Hôn
Ngày sinh: 01/08/1993 CMND: 205***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31463 |
Họ tên:
Vũ Trường Giang
Ngày sinh: 09/03/1991 Thẻ căn cước: 038******865 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31464 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hiền
Ngày sinh: 06/05/1990 CMND: 250***603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31465 |
Họ tên:
Mai Thanh Hà
Ngày sinh: 14/11/1988 Thẻ căn cước: 042******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
31466 |
Họ tên:
Trần Quốc Tuấn
Ngày sinh: 27/06/1990 Thẻ căn cước: 068******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31467 |
Họ tên:
Dương Quang Long
Ngày sinh: 01/06/1972 Thẻ căn cước: 049******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
31468 |
Họ tên:
Lỡ Đình Phương
Ngày sinh: 11/06/1989 Thẻ căn cước: 052******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31469 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đức
Ngày sinh: 22/02/1994 Thẻ căn cước: 070******637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31470 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 15/12/1987 Thẻ căn cước: 082******038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31471 |
Họ tên:
Võ Viết Bảo
Ngày sinh: 10/09/1990 CMND: 183***337 Trình độ chuyên môn: kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
31472 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hưởng
Ngày sinh: 13/04/1985 CMND: 271***471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
31473 |
Họ tên:
Đỗ Thị Thu Hiền
Ngày sinh: 06/12/1994 CMND: 215***506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
31474 |
Họ tên:
Phạm Thành Phú
Ngày sinh: 14/06/1985 CMND: 311***868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31475 |
Họ tên:
Lê Anh Văn
Ngày sinh: 20/05/1993 CMND: 205***457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31476 |
Họ tên:
Lê Anh Vinh
Ngày sinh: 10/08/1990 CMND: 225***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31477 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 03/03/1992 CMND: 365***094 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31478 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 12/09/1993 Thẻ căn cước: 079******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
31479 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Quốc
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 079******723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
31480 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 02/10/1988 Thẻ căn cước: 096******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|