Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31481 |
Họ tên:
Lê Bá Gióng
Ngày sinh: 13/10/1983 Thẻ căn cước: 038******728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31482 |
Họ tên:
Nguyễn Nguyên Hùng
Ngày sinh: 15/10/1975 CMND: 182***613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
31483 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Cương
Ngày sinh: 20/03/1982 Thẻ căn cước: 030******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
31484 |
Họ tên:
Bùi Quang Trường
Ngày sinh: 22/04/1993 Thẻ căn cước: 036******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
31485 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Nghiệp
Ngày sinh: 31/05/1978 CMND: 090***305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
31486 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thắng
Ngày sinh: 01/05/1990 Thẻ căn cước: 040******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31487 |
Họ tên:
Lê Quốc Huy
Ngày sinh: 15/08/1995 Thẻ căn cước: 035******412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
31488 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phương
Ngày sinh: 21/05/1994 CMND: 187***187 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31489 |
Họ tên:
Ngô Xuân Lực
Ngày sinh: 15/07/1993 CMND: 187***303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31490 |
Họ tên:
Đặng Hồng Quân
Ngày sinh: 21/02/1993 Thẻ căn cước: 036******821 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
31491 |
Họ tên:
Trần Minh Thống
Ngày sinh: 19/09/1990 Thẻ căn cước: 038******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31492 |
Họ tên:
Trần Văn Huy
Ngày sinh: 26/05/1992 Thẻ căn cước: 040******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31493 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hưng
Ngày sinh: 02/04/1985 Thẻ căn cước: 024******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện, điện tử |
|
||||||||||||
31494 |
Họ tên:
Lê Quyết Thắng
Ngày sinh: 05/08/1991 Thẻ căn cước: 042******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31495 |
Họ tên:
Tăng Trường Sơn
Ngày sinh: 09/04/1984 Thẻ căn cước: 038******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
31496 |
Họ tên:
La Văn Từ
Ngày sinh: 06/02/1986 Thẻ căn cước: 038******866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31497 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tâm
Ngày sinh: 10/07/1978 Thẻ căn cước: 037******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31498 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Hùng
Ngày sinh: 09/09/1991 Thẻ căn cước: 037******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31499 |
Họ tên:
Cao Văn Hưởng
Ngày sinh: 31/10/1983 CMND: 145***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Biển - Dầu khí |
|
||||||||||||
31500 |
Họ tên:
Lê Phương Linh
Ngày sinh: 26/01/1979 Thẻ căn cước: 001******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|