Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35281 |
Họ tên:
Võ Quốc Thành
Ngày sinh: 14/09/1992 Thẻ căn cước: 049******125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35282 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thông
Ngày sinh: 15/06/1991 Thẻ căn cước: 044******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35283 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Vũ
Ngày sinh: 28/07/1993 Thẻ căn cước: 066******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35284 |
Họ tên:
Phùng Anh Tín
Ngày sinh: 10/09/1974 CMND: 201***124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Kỹ thuật |
|
||||||||||||
35285 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Khánh Hùng
Ngày sinh: 01/01/1981 Thẻ căn cước: 049******463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng thủy lợi – thủy điện |
|
||||||||||||
35286 |
Họ tên:
Bùi Thúy Hà
Ngày sinh: 29/02/1984 Thẻ căn cước: 048******328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kinh tế xây dựng & quản lý dự án |
|
||||||||||||
35287 |
Họ tên:
Phạm Tiến Bình
Ngày sinh: 20/11/1983 CMND: 205***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng thủy lợi – thủy điện |
|
||||||||||||
35288 |
Họ tên:
Trần Nguyễn Bá Hoàng
Ngày sinh: 23/12/1994 Thẻ căn cước: 046******725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35289 |
Họ tên:
Trương Phước Đức
Ngày sinh: 07/07/1992 CMND: 212***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
35290 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 25/01/1988 CMND: 201***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
35291 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 12/05/1960 Thẻ căn cước: 040******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
35292 |
Họ tên:
Đồng Xuân Bình
Ngày sinh: 10/08/1960 Thẻ căn cước: 042******313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
35293 |
Họ tên:
Tô Minh Thái
Ngày sinh: 26/11/1996 Thẻ căn cước: 001******107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
35294 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 15/02/1996 Thẻ căn cước: 034******551 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35295 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 20/08/1978 Thẻ căn cước: 036******690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
35296 |
Họ tên:
Vũ Văn Quỳnh
Ngày sinh: 23/07/1985 Thẻ căn cước: 027******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện – Điện tử ngành Điện |
|
||||||||||||
35297 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Tùng
Ngày sinh: 13/10/1986 Thẻ căn cước: 001******940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện ngành Điện – Tự động hóa |
|
||||||||||||
35298 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 15/04/2022 CMND: 212***221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
35299 |
Họ tên:
Lê Trung Dũng
Ngày sinh: 19/10/1997 Thẻ căn cước: 052******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
35300 |
Họ tên:
Đỗ Minh Quý
Ngày sinh: 20/04/1989 Thẻ căn cước: 051******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|