Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35301 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Trọng
Ngày sinh: 13/01/1994 Thẻ căn cước: 086******822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35302 |
Họ tên:
Huỳnh Thống Lỉnh
Ngày sinh: 13/07/1992 CMND: 365***349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35303 |
Họ tên:
Phạm Thành Minh Ý
Ngày sinh: 20/02/1992 Thẻ căn cước: 093******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|
||||||||||||
35304 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Quân
Ngày sinh: 17/11/1997 Thẻ căn cước: 092******809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35305 |
Họ tên:
Đồng Trinh Đông
Ngày sinh: 25/12/1994 Thẻ căn cước: 051******030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
35306 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 13/02/1979 CMND: 131***085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
35307 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tân
Ngày sinh: 15/12/1985 CMND: 121***781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35308 |
Họ tên:
Hà Viết Du
Ngày sinh: 20/01/1987 CMND: 121***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Môi trường đô thị và Khu công nghiệp |
|
||||||||||||
35309 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Phương
Ngày sinh: 29/08/1993 Thẻ căn cước: 027******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
35310 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Luân
Ngày sinh: 18/04/1992 Thẻ căn cước: 024******389 Trình độ chuyên môn: Đại học ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
35311 |
Họ tên:
Trịnh Văn Anh
Ngày sinh: 20/11/1991 Thẻ căn cước: 027******301 Trình độ chuyên môn: Bằng Cao đẳng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35312 |
Họ tên:
Trần Anh Quang
Ngày sinh: 17/05/1986 Thẻ căn cước: 027******530 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35313 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Dũng
Ngày sinh: 19/02/1987 Thẻ căn cước: 027******076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí hàng không ngành kỹ thuật hàng không |
|
||||||||||||
35314 |
Họ tên:
Phan Anh Tú
Ngày sinh: 20/02/1994 CMND: 187***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ tự động |
|
||||||||||||
35315 |
Họ tên:
Trần Hoàng Hải
Ngày sinh: 17/02/1990 CMND: 225***932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35316 |
Họ tên:
Đoàn Nhật Tuấn
Ngày sinh: 18/07/1993 CMND: 225***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35317 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hoàng
Ngày sinh: 08/09/1981 Thẻ căn cước: 060******424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
35318 |
Họ tên:
Lê Thị Như Trang
Ngày sinh: 21/02/1985 Thẻ căn cước: 060******885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
35319 |
Họ tên:
Nguyễn Tùng Lân
Ngày sinh: 12/10/1967 Thẻ căn cước: 052******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35320 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THANH
Ngày sinh: 19/12/1995 Thẻ căn cước: 092******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|