Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35361 |
Họ tên:
Ngô Minh Thuận
Ngày sinh: 29/04/1990 Thẻ căn cước: 082******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35362 |
Họ tên:
Trần Tuấn Khoa
Ngày sinh: 15/11/1997 CMND: 336***784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35363 |
Họ tên:
Phạm Minh Khôi
Ngày sinh: 25/07/1991 CMND: 331***142 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35364 |
Họ tên:
Lê Minh Sang
Ngày sinh: 20/08/1993 Thẻ căn cước: 087******414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35365 |
Họ tên:
Lý Thái Sơn
Ngày sinh: 22/09/1985 Thẻ căn cước: 092******047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35366 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hà
Ngày sinh: 26/07/1983 Thẻ căn cước: 056******857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
35367 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 26/06/1978 Thẻ căn cước: 017******233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35368 |
Họ tên:
Vũ Thị Mai Phương
Ngày sinh: 22/11/1988 Thẻ căn cước: 036******096 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
35369 |
Họ tên:
Vũ Văn Lợi
Ngày sinh: 16/10/1971 Thẻ căn cước: 031******845 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
35370 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Đức
Ngày sinh: 16/06/1981 CMND: 162***070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35371 |
Họ tên:
Trương Thị Hương
Ngày sinh: 05/09/1983 Thẻ căn cước: 035******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
35372 |
Họ tên:
Hoàng Bắc
Ngày sinh: 02/12/1986 Thẻ căn cước: 001******378 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
35373 |
Họ tên:
Hoàng Thị Hải
Ngày sinh: 02/12/1981 Thẻ căn cước: 001******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước, môi trường nước |
|
||||||||||||
35374 |
Họ tên:
Đỗ Đức Minh
Ngày sinh: 22/12/1988 Thẻ căn cước: 036******051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
35375 |
Họ tên:
Nguyễn Ánh Dương
Ngày sinh: 15/12/1979 Thẻ căn cước: 030******352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
35376 |
Họ tên:
Tống Thanh Phúc
Ngày sinh: 28/06/1973 Thẻ căn cước: 036******025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
35377 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Hùng
Ngày sinh: 24/10/1981 Thẻ căn cước: 040******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
35378 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Anh
Ngày sinh: 13/10/1979 CMND: 182***791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
35379 |
Họ tên:
Trần Duy Hưng
Ngày sinh: 10/07/1989 Thẻ căn cước: 001******659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
35380 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phồn
Ngày sinh: 22/08/1974 Thẻ căn cước: 034******821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|