Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35381 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Dũng
Ngày sinh: 31/08/1982 Thẻ căn cước: 038******325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
35382 |
Họ tên:
Cao Thành Nghĩa
Ngày sinh: 06/02/1981 CMND: 271***415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện, điện tử |
|
||||||||||||
35383 |
Họ tên:
Nguyễn Kỷ Mùi
Ngày sinh: 30/09/1979 Thẻ căn cước: 064******234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công nghiệp |
|
||||||||||||
35384 |
Họ tên:
Thân Trọng Thái
Ngày sinh: 04/10/1977 Thẻ căn cước: 024******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
35385 |
Họ tên:
Lê Thanh Phương
Ngày sinh: 13/06/1981 Thẻ căn cước: 037******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35386 |
Họ tên:
Trần Đình Nghĩa
Ngày sinh: 24/05/1983 CMND: 205***309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
35387 |
Họ tên:
Trần Hoàng Phúc
Ngày sinh: 28/05/1980 Thẻ căn cước: 092******218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
35388 |
Họ tên:
Trương Quang Hùng
Ngày sinh: 25/09/1992 CMND: 194***311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35389 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tý
Ngày sinh: 20/11/1984 CMND: 205***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện- điện tử |
|
||||||||||||
35390 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Bộ
Ngày sinh: 02/11/1983 Thẻ căn cước: 058******315 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện- điện tử |
|
||||||||||||
35391 |
Họ tên:
Ngô Sĩ Thông
Ngày sinh: 01/11/1979 Thẻ căn cước: 068******294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
35392 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 16/08/1978 CMND: 025***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
35393 |
Họ tên:
Quách Minh Huy
Ngày sinh: 06/12/1975 Thẻ căn cước: 079******614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35394 |
Họ tên:
Đoàn Ngọc Tấn
Ngày sinh: 20/08/1983 CMND: 212***375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ kỹ thuật |
|
||||||||||||
35395 |
Họ tên:
Đỗ Vinh
Ngày sinh: 18/03/1976 CMND: 212***316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
35396 |
Họ tên:
Bạch Vĩnh Tường
Ngày sinh: 15/07/1985 CMND: 212***330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35397 |
Họ tên:
Hà Tiến Tuyên
Ngày sinh: 10/03/1988 Thẻ căn cước: 036******967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
35398 |
Họ tên:
Bùi Đình Uy
Ngày sinh: 20/08/1985 Thẻ căn cước: 040******757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
35399 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Hiếu
Ngày sinh: 25/10/1978 Thẻ căn cước: 042******781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Cơ điện xây dựng |
|
||||||||||||
35400 |
Họ tên:
Trần Quốc Thịnh
Ngày sinh: 12/05/1984 CMND: 240***039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|