Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35441 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đạo
Ngày sinh: 12/01/1984 Thẻ căn cước: 049******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng, công nghiệp |
|
||||||||||||
35442 |
Họ tên:
Đặng Như Lượng
Ngày sinh: 12/02/1989 Thẻ căn cước: 077******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
35443 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đài
Ngày sinh: 09/12/1990 Thẻ căn cước: 030******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng, công nghiệp |
|
||||||||||||
35444 |
Họ tên:
Bùi Lưu Tiến Việt
Ngày sinh: 21/03/1992 Thẻ căn cước: 052******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35445 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Việt
Ngày sinh: 25/12/1985 Thẻ căn cước: 091******226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
35446 |
Họ tên:
Phan Tỏ
Ngày sinh: 20/08/1977 CMND: 301***947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35447 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Nam
Ngày sinh: 26/11/1977 Thẻ căn cước: 075******396 Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học |
|
||||||||||||
35448 |
Họ tên:
Phan Thành Tiền
Ngày sinh: 29/08/1980 Thẻ căn cước: 072******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình ĐKT |
|
||||||||||||
35449 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Cảnh
Ngày sinh: 30/04/1975 Thẻ căn cước: 079******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35450 |
Họ tên:
Huỳnh Dương Bảo
Ngày sinh: 20/12/1991 Thẻ căn cước: 052******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
35451 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 28/07/1973 Thẻ căn cước: 036******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
35452 |
Họ tên:
Đặng Thanh Tùng
Ngày sinh: 31/12/1981 Thẻ căn cước: 001******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế QTDN; Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
35453 |
Họ tên:
Hà Hữu Tý
Ngày sinh: 30/12/1972 Thẻ căn cước: 038******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35454 |
Họ tên:
Trương Minh Tuấn
Ngày sinh: 26/12/1978 Thẻ căn cước: 079******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35455 |
Họ tên:
Phan Hoàng Trung
Ngày sinh: 31/07/1971 Thẻ căn cước: 030******767 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35456 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Thành
Ngày sinh: 18/10/1983 Thẻ căn cước: 044******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35457 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vũ
Ngày sinh: 21/01/1987 Thẻ căn cước: 042******661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35458 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sơn
Ngày sinh: 16/10/1983 Thẻ căn cước: 024******231 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
35459 |
Họ tên:
Hà Quang Dũng
Ngày sinh: 16/12/1990 Thẻ căn cước: 045******087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35460 |
Họ tên:
Dương Minh Hoàng
Ngày sinh: 29/08/1983 CMND: 225***922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|