Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39321 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 30/01/1990 CMND: 264***484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
39322 |
Họ tên:
Võ Thành Vương
Ngày sinh: 15/06/1985 CMND: 264***784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
39323 |
Họ tên:
Huỳnh Duy Đạt
Ngày sinh: 05/11/1994 CMND: 191***942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
39324 |
Họ tên:
Phạm Cao Nguyên
Ngày sinh: 04/12/1993 Thẻ căn cước: 040******842 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
39325 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh An
Ngày sinh: 14/10/1994 CMND: 233***512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXDCT GT |
|
||||||||||||
39326 |
Họ tên:
Võ Xuân Ba
Ngày sinh: 12/04/1991 CMND: 215***036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXDCT giao thông |
|
||||||||||||
39327 |
Họ tên:
Võ Quốc Dũng
Ngày sinh: 16/05/1989 CMND: 215***204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT xây dựng |
|
||||||||||||
39328 |
Họ tên:
Lê Quốc Anh
Ngày sinh: 02/12/1978 Thẻ căn cước: 040******483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
39329 |
Họ tên:
Bùi Đức Luyến
Ngày sinh: 06/02/1993 CMND: 212***881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT giao thông |
|
||||||||||||
39330 |
Họ tên:
Nguyễn Công Sằng
Ngày sinh: 31/12/1967 CMND: 233***165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
39331 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lâm
Ngày sinh: 02/12/1986 Thẻ căn cước: 049******636 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
39332 |
Họ tên:
Bùi Anh Đức
Ngày sinh: 01/06/1993 Thẻ căn cước: 049******157 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39333 |
Họ tên:
Trương Đình Thắng
Ngày sinh: 01/09/1990 CMND: 215***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39334 |
Họ tên:
Vương Minh Mẫn
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 048******057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CNKT xây dựng |
|
||||||||||||
39335 |
Họ tên:
Phan Trùng Dương
Ngày sinh: 08/11/1996 Thẻ căn cước: 062******735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT xây dựng |
|
||||||||||||
39336 |
Họ tên:
Trần Xuân Bảo
Ngày sinh: 04/03/1990 Thẻ căn cước: 075******001 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
39337 |
Họ tên:
Lê Văn Kiên
Ngày sinh: 15/04/1989 CMND: 272***408 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật Công trình XD DD&CN |
|
||||||||||||
39338 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hải
Ngày sinh: 19/08/1976 Thẻ căn cước: 001******225 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
39339 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ước
Ngày sinh: 28/11/1985 CMND: 276***612 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
39340 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Long
Ngày sinh: 24/06/1993 Thẻ căn cước: 075******275 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD |
|