Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39421 |
Họ tên:
Lưu Thành Đồng
Ngày sinh: 19/05/1987 Thẻ căn cước: 038******911 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng CTĐT - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
39422 |
Họ tên:
Lương Văn Luận
Ngày sinh: 06/10/1983 Thẻ căn cước: 035******892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39423 |
Họ tên:
Phạm Quang Chung
Ngày sinh: 11/04/1991 Thẻ căn cước: 031******790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển (kỹ thuật xây dựng công trình thủy) |
|
||||||||||||
39424 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 30/04/1987 Thẻ căn cước: 017******201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39425 |
Họ tên:
Vũ Thành Luân
Ngày sinh: 08/12/1990 Thẻ căn cước: 001******256 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39426 |
Họ tên:
Trịnh Thế Dương
Ngày sinh: 03/06/1994 CMND: 142***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39427 |
Họ tên:
Trần Văn Cảnh
Ngày sinh: 21/06/1986 Thẻ căn cước: 038******908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39428 |
Họ tên:
Lê Quang Hoàn
Ngày sinh: 02/02/1984 CMND: 172***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
39429 |
Họ tên:
Đường Văn Phan
Ngày sinh: 30/03/1986 Thẻ căn cước: 038******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39430 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 24/10/1985 Thẻ căn cước: 030******356 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
39431 |
Họ tên:
Vũ Xuân Mạnh
Ngày sinh: 12/02/1985 CMND: 135***704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39432 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quyền
Ngày sinh: 18/07/1970 Thẻ căn cước: 001******716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất thủy văn; Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39433 |
Họ tên:
Đinh Thị Hương Dung
Ngày sinh: 10/06/1995 Thẻ căn cước: 035******843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
39434 |
Họ tên:
Nguyễn Tài Tuệ
Ngày sinh: 25/02/1984 Thẻ căn cước: 001******928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
39435 |
Họ tên:
Vương Duy Việt
Ngày sinh: 07/08/1978 Thẻ căn cước: 001******356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
39436 |
Họ tên:
Trương Công Hòa
Ngày sinh: 03/09/1977 Thẻ căn cước: 038******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa - cung cấp điện |
|
||||||||||||
39437 |
Họ tên:
Trần Dũng
Ngày sinh: 10/06/1996 Thẻ căn cước: 026******675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39438 |
Họ tên:
Nguyễn Như Ánh
Ngày sinh: 01/01/1986 CMND: 151***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện - điện tử ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
39439 |
Họ tên:
Ngô Thanh Hà
Ngày sinh: 20/11/1991 Thẻ căn cước: 036******456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39440 |
Họ tên:
Lê Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 18/01/1983 Thẻ căn cước: 001******767 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Tin học xây dựng) |
|