Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39441 |
Họ tên:
Đỗ Thành Công
Ngày sinh: 12/10/1989 Thẻ căn cước: 033******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
39442 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thìn
Ngày sinh: 10/08/1989 CMND: 186***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39443 |
Họ tên:
Trần Văn Nguyên
Ngày sinh: 10/03/1990 Thẻ căn cước: 038******111 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39444 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Trường
Ngày sinh: 02/03/1986 Thẻ căn cước: 038******691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
39445 |
Họ tên:
Trần Văn Nhật
Ngày sinh: 18/10/1987 Thẻ căn cước: 036******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
39446 |
Họ tên:
Phạm Văn Đồng
Ngày sinh: 12/05/1988 Thẻ căn cước: 038******867 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
39447 |
Họ tên:
Trần Văn Anh
Ngày sinh: 19/10/1990 Thẻ căn cước: 038******190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
39448 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Vũ
Ngày sinh: 11/06/1981 Thẻ căn cước: 036******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39449 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Định
Ngày sinh: 09/12/1980 Thẻ căn cước: 034******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39450 |
Họ tên:
Dương Văn Hợi
Ngày sinh: 22/03/1983 CMND: 168***685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39451 |
Họ tên:
Dương Văn Kha
Ngày sinh: 22/10/1989 Thẻ căn cước: 035******215 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39452 |
Họ tên:
Cao Văn Đoàn
Ngày sinh: 07/11/1983 Thẻ căn cước: 036******317 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng CN và dân dụng |
|
||||||||||||
39453 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Mạnh
Ngày sinh: 13/11/1991 Thẻ căn cước: 036******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39454 |
Họ tên:
Vũ Duy Khánh
Ngày sinh: 24/05/1992 CMND: 163***855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
39455 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 02/11/1975 Thẻ căn cước: 001******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học |
|
||||||||||||
39456 |
Họ tên:
Ngô Duy Tân
Ngày sinh: 28/09/1978 CMND: 011***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử- viễn thông |
|
||||||||||||
39457 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huế
Ngày sinh: 12/11/1992 Thẻ căn cước: 034******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
39458 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Việt
Ngày sinh: 19/03/1986 Thẻ căn cước: 001******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy và Thiết bị Nhiệt – Lạnh |
|
||||||||||||
39459 |
Họ tên:
Vũ Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/11/1993 Thẻ căn cước: 001******825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39460 |
Họ tên:
Phan Văn Thành
Ngày sinh: 06/07/1984 Thẻ căn cước: 042******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|