Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39501 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 20/10/1996 Thẻ căn cước: 052******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39502 |
Họ tên:
Võ Minh Lộc
Ngày sinh: 29/03/1984 Thẻ căn cước: 079******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
39503 |
Họ tên:
Trần Ngọc Nhựt
Ngày sinh: 12/08/1979 Thẻ căn cước: 051******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
39504 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hiệu
Ngày sinh: 06/02/1985 CMND: 301***667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
39505 |
Họ tên:
Lê Tuấn
Ngày sinh: 01/04/1993 Thẻ căn cước: 051******987 Trình độ chuyên môn: chính quy |
|
||||||||||||
39506 |
Họ tên:
Lê Thị Nhàn
Ngày sinh: 30/10/1995 CMND: 174***780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39507 |
Họ tên:
Đỗ Thị Quỳnh Hoa
Ngày sinh: 30/12/1994 CMND: 276***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39508 |
Họ tên:
Dương Thị Thanh Thúy
Ngày sinh: 30/08/1992 CMND: 173***630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39509 |
Họ tên:
Phan Sỹ Thảo
Ngày sinh: 05/10/1991 CMND: 187***025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39510 |
Họ tên:
Nguyễn Như Huy
Ngày sinh: 08/10/1992 CMND: 186***130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
39511 |
Họ tên:
Trần Hữu Trường
Ngày sinh: 30/07/1989 Thẻ căn cước: 066******912 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39512 |
Họ tên:
Lê Xuân Nghĩa
Ngày sinh: 02/12/1985 CMND: 240***234 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39513 |
Họ tên:
HỒ HIẾU NHÂN
Ngày sinh: 08/05/1990 Thẻ căn cước: 087******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39514 |
Họ tên:
VŨ NGỌC TRÚC
Ngày sinh: 28/11/1973 CMND: 351***709 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
39515 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HẬU
Ngày sinh: 09/02/1991 CMND: 352***963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39516 |
Họ tên:
PHẠM VĂN ĐẼO
Ngày sinh: 16/09/1987 CMND: 352***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
39517 |
Họ tên:
NGUYỄN PHÚ TRUNG THÁI
Ngày sinh: 29/09/1992 CMND: 352***544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
39518 |
Họ tên:
Đồng Văn Tuấn
Ngày sinh: 04/10/1994 Thẻ căn cước: 030******697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39519 |
Họ tên:
Lâm Hồng Tiên
Ngày sinh: 24/09/1975 Thẻ căn cước: 001******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
39520 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Trang
Ngày sinh: 20/12/1971 Thẻ căn cước: 030******161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|