Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
Đặng Thành Luân
Ngày sinh: 14/12/1990 Thẻ căn cước: 012******935 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
Sùng Thị Mỷ
Ngày sinh: 19/04/1990 Thẻ căn cước: 012******776 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Thiều Thị Hà Chi
Ngày sinh: 29/01/1991 Thẻ căn cước: 033******543 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Phú
Ngày sinh: 01/03/1982 Thẻ căn cước: 033******432 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ lợi ngành công trình |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Nguyễn Công Đạo
Ngày sinh: 13/11/1997 Thẻ căn cước: 040******392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiên
Ngày sinh: 29/04/1987 Thẻ căn cước: 033******845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
Phạm Tiến Trung
Ngày sinh: 30/11/1979 Thẻ căn cước: 033******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
Đoàn Trung Dũng
Ngày sinh: 26/07/1979 Thẻ căn cước: 030******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
Đỗ Gia Phong
Ngày sinh: 10/07/1997 Thẻ căn cước: 033******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Tuấn
Ngày sinh: 03/09/1997 Thẻ căn cước: 033******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hoàng
Ngày sinh: 26/07/1998 Thẻ căn cước: 033******550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Đỗ Huy Hoàng
Ngày sinh: 26/09/1999 Thẻ căn cước: 036******085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Lương Văn Thành
Ngày sinh: 31/05/1993 Thẻ căn cước: 036******659 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Trần Thị Thảo Uyên
Ngày sinh: 28/10/1988 Thẻ căn cước: 066******073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Trần Đình Hưng
Ngày sinh: 13/07/1993 Thẻ căn cước: 040******477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Trần Đình Vũ
Ngày sinh: 15/06/1995 Thẻ căn cước: 066******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng đường bộ) |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Vũ Công Phụ
Ngày sinh: 15/03/1955 Thẻ căn cước: 035******776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Võ Thanh Ngàn
Ngày sinh: 22/06/1984 Thẻ căn cước: 054******937 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Trần Thái Thành
Ngày sinh: 20/01/1984 Thẻ căn cước: 066******430 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tuấn
Ngày sinh: 24/05/1988 Thẻ căn cước: 066******183 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|