Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
21 |
Họ tên:
Kanlaya Mr. Toonthit
Ngày sinh: 28/10/1979 Hộ chiếu: AB3753419 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật sản xuất |
|
||||||||
22 |
Họ tên:
Suebsat Mr. Bhichai
Ngày sinh: 11/06/1978 Hộ chiếu: AB1832671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật sản xuất |
|
||||||||
23 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thoại
Ngày sinh: 06/06/1990 CMND: 221273321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
24 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tâm
Ngày sinh: 15/10/1985 CMND: 331396513 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ Thuật Điện |
|
||||||||
25 |
Họ tên:
Lê Khánh Tuyên
Ngày sinh: 22/08/1982 Thẻ căn cước: 051082010856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||
26 |
Họ tên:
Đỗ Quang Huy
Ngày sinh: 15/02/1987 Thẻ căn cước: 077087009287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
27 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Hà
Ngày sinh: 21/10/1981 Thẻ căn cước: 051181000273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||
28 |
Họ tên:
Khương Duy Hiệp
Ngày sinh: 26/06/1986 Thẻ căn cước: 031086002313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||
29 |
Họ tên:
Võ Quang Liêu
Ngày sinh: 08/07/1987 Thẻ căn cước: 049087000041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng & Công trình biển |
|
||||||||
30 |
Họ tên:
Lê Văn Kiên
Ngày sinh: 26/09/1988 Thẻ căn cước: 038088047549 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
31 |
Họ tên:
Lê Quốc Tế
Ngày sinh: 12/01/1963 Thẻ căn cước: 001063016080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt và hạt nhân |
|
||||||||
32 |
Họ tên:
Tạ Ngọc Thành
Ngày sinh: 01/11/1985 CMND: 225283923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||
33 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tân
Ngày sinh: 30/04/1984 CMND: 331426061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ - điện tử |
|
||||||||
34 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Duân
Ngày sinh: 10/04/1986 CMND: 240879387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ kỹ thuật |
|
||||||||
35 |
Họ tên:
Ngô Tinh Diện
Ngày sinh: 28/04/1978 Thẻ căn cước: 035078002161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
36 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hưng
Ngày sinh: 22/11/1979 Thẻ căn cước: 056079012107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo |
|
||||||||
37 |
Họ tên:
Trần Minh Tùng
Ngày sinh: 15/12/1977 Thẻ căn cước: 089077000074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||
38 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 27/02/1987 Thẻ căn cước: 052087004402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
39 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Đạt
Ngày sinh: 07/09/1976 Thẻ căn cước: 035076004157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||
40 |
Họ tên:
Hoàng Văn Mạnh
Ngày sinh: 11/04/1982 Thẻ căn cước: 034082013740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|