Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
Dương Đình Thủy
Ngày sinh: 03/12/1993 Thẻ căn cước: 027******067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 06/05/1976 Thẻ căn cước: 008******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Ngô Chí Hùng
Ngày sinh: 11/05/1981 Thẻ căn cước: 031******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Đinh Thị Thoa
Ngày sinh: 04/07/1994 Thẻ căn cước: 042******142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Khôi
Ngày sinh: 13/11/1997 Thẻ căn cước: 001******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình biển |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
Trần Lê Dũng
Ngày sinh: 18/03/1996 Thẻ căn cước: 015******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đoàn
Ngày sinh: 27/02/1991 Thẻ căn cước: 001******798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
Tống Quang Duy
Ngày sinh: 21/12/1999 Thẻ căn cước: 034******724 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
Lưu Văn Trung
Ngày sinh: 23/04/1979 Thẻ căn cước: 034******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
Đặng Thị Hạnh
Ngày sinh: 20/12/1994 Thẻ căn cước: 036******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
Trần Thị Xuân Thảo
Ngày sinh: 21/06/1999 Thẻ căn cước: 040******848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Ngô Duy Công
Ngày sinh: 05/09/1975 Thẻ căn cước: 030******136 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Cao Văn Nam
Ngày sinh: 25/05/1983 Thẻ căn cước: 034******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành trắc địa mỏ-công trình |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Hoàng Đình Thảo
Ngày sinh: 18/02/1981 Thẻ căn cước: 001******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Ngô Gia Khiêm
Ngày sinh: 29/07/1999 Thẻ căn cước: 036******972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cấp thoát nước |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Cao Chiến
Ngày sinh: 15/03/1990 Thẻ căn cước: 040******914 Trình độ chuyên môn: Ths. Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Trần Bá Thành
Ngày sinh: 19/09/1999 Thẻ căn cước: 001******224 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Châu Trần Minh Khôi
Ngày sinh: 04/01/1989 Thẻ căn cước: 031******625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trung
Ngày sinh: 17/01/1977 Thẻ căn cước: 025******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thái
Ngày sinh: 07/01/1988 Thẻ căn cước: 038******681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường |
|