Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
401 |
Họ tên:
Phan Văn Riếp
Ngày sinh: 25/07/1982 Thẻ căn cước: 083******552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
402 |
Họ tên:
Đặng Phước Sang
Ngày sinh: 02/01/1995 Thẻ căn cước: 083******984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư -Kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
403 |
Họ tên:
Võ Duy Kiệt
Ngày sinh: 01/03/1978 Thẻ căn cước: 051******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
404 |
Họ tên:
Trần Văn Quyền
Ngày sinh: 06/01/1980 Thẻ căn cước: 036******344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
405 |
Họ tên:
Trần Thị Thu Giang
Ngày sinh: 24/12/1992 Thẻ căn cước: 049******045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
406 |
Họ tên:
Hoàng Huy Quang
Ngày sinh: 09/02/1985 Thẻ căn cước: 026******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
407 |
Họ tên:
Vương Quốc Huy
Ngày sinh: 19/03/1997 Thẻ căn cước: 049******211 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
408 |
Họ tên:
Bùi Thị Trang
Ngày sinh: 15/08/1994 Thẻ căn cước: 034******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
409 |
Họ tên:
Hồ Phi Long
Ngày sinh: 19/08/1985 Thẻ căn cước: 064******357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
410 |
Họ tên:
Lê Trọng Hữu
Ngày sinh: 11/01/1991 Thẻ căn cước: 064******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
411 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Lập
Ngày sinh: 15/10/1976 Thẻ căn cước: 036******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
|
||||||||||||
412 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tân
Ngày sinh: 24/01/1975 Thẻ căn cước: 074******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
413 |
Họ tên:
Ngô Hải Minh
Ngày sinh: 09/01/1975 Thẻ căn cước: 077******669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và Cung cấp điện |
|
||||||||||||
414 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Dũng
Ngày sinh: 23/06/1996 Thẻ căn cước: 034******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
415 |
Họ tên:
Ngô Văn Tuấn
Ngày sinh: 21/02/1989 Thẻ căn cước: 001******028 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư công trình |
|
||||||||||||
416 |
Họ tên:
Phạm Thị Tình
Ngày sinh: 24/09/1985 Thẻ căn cước: 033******037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
417 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Quân
Ngày sinh: 10/04/1999 Thẻ căn cước: 001******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
418 |
Họ tên:
Đặng Trần Thanh
Ngày sinh: 27/02/1977 Thẻ căn cước: 038******991 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
419 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Minh
Ngày sinh: 21/11/1999 Thẻ căn cước: 036******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
420 |
Họ tên:
Lê Ngọc Thụ
Ngày sinh: 29/05/1983 Thẻ căn cước: 030******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|