Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43421 |
Họ tên:
Trần Lê Quang Đại
Ngày sinh: 19/10/1994 Thẻ căn cước: 079******080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
43422 |
Họ tên:
Phạm Thị Mỹ Duyên
Ngày sinh: 18/06/1987 CMND: 331***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43423 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Ánh
Ngày sinh: 08/03/1982 CMND: 205***816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43424 |
Họ tên:
Lâm Thị Mười
Ngày sinh: 15/05/1977 Thẻ căn cước: 079******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
43425 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Danh
Ngày sinh: 23/08/1976 Thẻ căn cước: 064******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
43426 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Lâm
Ngày sinh: 26/06/1985 CMND: 225***173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43427 |
Họ tên:
Nguyễn Diệu Linh
Ngày sinh: 19/04/1984 Thẻ căn cước: 056******192 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế thương mại |
|
||||||||||||
43428 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Phúc
Ngày sinh: 19/08/1993 CMND: 225***633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
43429 |
Họ tên:
Lê Minh Khôi
Ngày sinh: 21/10/1973 CMND: 225***848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
43430 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Quân
Ngày sinh: 18/05/1979 Thẻ căn cước: 030******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học xây dựng công trình |
|
||||||||||||
43431 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Duy
Ngày sinh: 29/10/1981 CMND: 151***206 Trình độ chuyên môn: Trung học chuyên nghiệp xây dựng |
|
||||||||||||
43432 |
Họ tên:
Trần Anh Đức
Ngày sinh: 23/06/1976 Thẻ căn cước: 035******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đường bộ- Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
43433 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Anh
Ngày sinh: 21/01/1989 Thẻ căn cước: 001******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
43434 |
Họ tên:
Phan Văn Thoại
Ngày sinh: 30/09/1987 Thẻ căn cước: 033******607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
43435 |
Họ tên:
Phạm Hồng Sơn
Ngày sinh: 27/04/1978 Thẻ căn cước: 037******598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
43436 |
Họ tên:
Phùng Xuân Huân
Ngày sinh: 15/01/1987 Thẻ căn cước: 036******593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
43437 |
Họ tên:
Vũ Tân Hưng
Ngày sinh: 25/02/1980 Thẻ căn cước: 037******593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43438 |
Họ tên:
Lê Quang Chưởng
Ngày sinh: 02/03/1985 Thẻ căn cước: 037******844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng |
|
||||||||||||
43439 |
Họ tên:
TRƯƠNG DUY BÌNH
Ngày sinh: 17/09/1990 Thẻ căn cước: 052******943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
43440 |
Họ tên:
HÀ LÊ KHƯƠNG
Ngày sinh: 30/12/1994 CMND: 215***634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD-CN và Hiệu quả năng lượng |
|