Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43501 |
Họ tên:
Phạm Văn Hoàn
Ngày sinh: 06/05/1986 CMND: 281***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
43502 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Anh
Ngày sinh: 25/06/1987 Thẻ căn cước: 040******093 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
43503 |
Họ tên:
Phạm Văn Hưng
Ngày sinh: 07/05/1986 Thẻ căn cước: 030******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
43504 |
Họ tên:
Bùi Quốc Cường
Ngày sinh: 20/07/1983 Thẻ căn cước: 079******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43505 |
Họ tên:
Hồ Văn Lâm
Ngày sinh: 19/02/1985 CMND: 215***911 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43506 |
Họ tên:
Bùi Văn Đảm
Ngày sinh: 16/04/1982 Thẻ căn cước: 036******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
43507 |
Họ tên:
Đinh Quý Bạo
Ngày sinh: 08/06/1980 Thẻ căn cước: 036******232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất - dầu khí |
|
||||||||||||
43508 |
Họ tên:
Lê Phương Tâm
Ngày sinh: 03/03/1982 Thẻ căn cước: 086******232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
43509 |
Họ tên:
Đỗ Đình Hòa
Ngày sinh: 14/05/1976 CMND: 211***221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
43510 |
Họ tên:
Bùi Anh Vũ
Ngày sinh: 26/09/1991 CMND: 215***689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43511 |
Họ tên:
Đặng Đình Vỹ
Ngày sinh: 13/12/1968 Thẻ căn cước: 040******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43512 |
Họ tên:
Trần Quốc Đạt
Ngày sinh: 01/06/1986 CMND: 183***985 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43513 |
Họ tên:
Ngô Thành Yên
Ngày sinh: 20/07/1983 Thẻ căn cước: 052******273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43514 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Cường
Ngày sinh: 10/09/1989 CMND: 215***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43515 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Đạt
Ngày sinh: 23/03/1990 CMND: 221***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43516 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hoài
Ngày sinh: 05/09/1984 Thẻ căn cước: 044******967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng câu đường |
|
||||||||||||
43517 |
Họ tên:
Đặng Nam Phong
Ngày sinh: 20/05/1988 Thẻ căn cước: 066******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43518 |
Họ tên:
Đặng Thị Hồng Hạnh
Ngày sinh: 08/03/1995 CMND: 241***247 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
43519 |
Họ tên:
Phạm Văn Cường
Ngày sinh: 01/01/1975 CMND: 311***849 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
43520 |
Họ tên:
Trần Ngọc Vỹ
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 054******322 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|