Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43521 |
Họ tên:
Trương Hửu Duyên
Ngày sinh: 20/02/1992 CMND: 352***641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43522 |
Họ tên:
Lê Minh Dậu
Ngày sinh: 18/04/1993 CMND: 261***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43523 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Việt
Ngày sinh: 19/01/1988 Thẻ căn cước: 077******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43524 |
Họ tên:
Đặng Hải Vương
Ngày sinh: 11/10/1988 CMND: 331***667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
43525 |
Họ tên:
Vũ Tuấn Đạt
Ngày sinh: 23/11/1980 Thẻ căn cước: 017******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
43526 |
Họ tên:
Hường Võ Quốc Tuấn
Ngày sinh: 02/09/1979 CMND: 240***855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
43527 |
Họ tên:
Phạm Văn Giang
Ngày sinh: 20/11/1986 Thẻ căn cước: 036******391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
43528 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 05/08/1992 Thẻ căn cước: 077******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
43529 |
Họ tên:
Lê Văn Trường
Ngày sinh: 19/05/1985 Thẻ căn cước: 038******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
43530 |
Họ tên:
Phạm Tiến Dũng
Ngày sinh: 25/11/1989 Thẻ căn cước: 036******810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
43531 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Khởi
Ngày sinh: 15/11/1977 CMND: 023***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí |
|
||||||||||||
43532 |
Họ tên:
Bùi Đình San
Ngày sinh: 03/12/1987 CMND: 280***855 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43533 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hào
Ngày sinh: 14/04/1989 CMND: 212***261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ Thuật Môi Trường - Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
43534 |
Họ tên:
Thới Văn Phú
Ngày sinh: 17/05/1989 Thẻ căn cước: 051******434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ Thuật Môi Trường - Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
43535 |
Họ tên:
Hồ Thành Đạt
Ngày sinh: 05/09/1994 CMND: 187***894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43536 |
Họ tên:
Thân Nhân Nam
Ngày sinh: 03/06/1984 Thẻ căn cước: 024******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43537 |
Họ tên:
Trần Anh Dương
Ngày sinh: 01/01/1994 Thẻ căn cước: 036******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43538 |
Họ tên:
Mạc Văn Khoa
Ngày sinh: 01/05/1969 Thẻ căn cước: 001******836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
43539 |
Họ tên:
Chu Văn Lượng
Ngày sinh: 06/08/1993 Thẻ căn cước: 019******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
43540 |
Họ tên:
Lương Đình Rin
Ngày sinh: 22/02/1993 CMND: 215***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|