Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43561 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiêm
Ngày sinh: 25/10/1984 Thẻ căn cước: 035******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt |
|
||||||||||||
43562 |
Họ tên:
Nghiêm Xuân Tiến
Ngày sinh: 14/04/1986 CMND: 135***905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43563 |
Họ tên:
Trần Thế Nhân
Ngày sinh: 26/06/1975 CMND: 011***556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
43564 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Long
Ngày sinh: 27/09/1976 Thẻ căn cước: 019******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
43565 |
Họ tên:
Đỗ Thế Khánh
Ngày sinh: 15/06/1976 CMND: 145***388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
43566 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Yên
Ngày sinh: 20/08/1981 Thẻ căn cước: 001******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
43567 |
Họ tên:
Lê Quang Dũng
Ngày sinh: 05/12/1986 Thẻ căn cước: 031******761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều kiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
43568 |
Họ tên:
Đỗ Văn Sáu
Ngày sinh: 24/08/1990 Thẻ căn cước: 001******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43569 |
Họ tên:
Vũ Hiệp Anh
Ngày sinh: 04/04/1981 Thẻ căn cước: 040******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Cấp thoát nước- Môi trường nước. Thạc sỹ: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
43570 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Sơn
Ngày sinh: 12/11/1977 CMND: 225***490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43571 |
Họ tên:
Trần Quang Thiên
Ngày sinh: 15/01/1972 Thẻ căn cước: 051******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghiệp |
|
||||||||||||
43572 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 25/06/1984 Thẻ căn cước: 066******063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện điện tử |
|
||||||||||||
43573 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quốc
Ngày sinh: 20/04/1985 CMND: 211***574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
43574 |
Họ tên:
Bùi Việt Dũng
Ngày sinh: 23/02/1984 CMND: 212***139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
43575 |
Họ tên:
Bùi Hữu Tường
Ngày sinh: 02/11/1980 Thẻ căn cước: 056******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện điện tử |
|
||||||||||||
43576 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 25/12/1991 Thẻ căn cước: 001******335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
43577 |
Họ tên:
Phạm Sỹ Thương
Ngày sinh: 03/10/1983 Thẻ căn cước: 048******715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
43578 |
Họ tên:
Ngô Đức Thiết
Ngày sinh: 15/01/1978 Thẻ căn cước: 040******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
43579 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 01/11/1986 CMND: 225***997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
43580 |
Họ tên:
Trần Hữu Tùng
Ngày sinh: 10/10/1987 CMND: 230***246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt lạnh |
|