Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
441 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Vinh
Ngày sinh: 10/12/1974 Thẻ căn cước: 042******352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
442 |
Họ tên:
Trương Tuấn An
Ngày sinh: 07/03/1997 Thẻ căn cước: 035******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
443 |
Họ tên:
Bạch Văn Sơn
Ngày sinh: 15/03/1985 Thẻ căn cước: 042******455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện |
|
||||||||||||
444 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Hoàng
Ngày sinh: 02/10/1986 Thẻ căn cước: 042******453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
445 |
Họ tên:
Đỗ Kiến Thiết
Ngày sinh: 21/03/1959 Thẻ căn cước: 008******319 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chế tạo máy |
|
||||||||||||
446 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Công
Ngày sinh: 29/10/1998 Thẻ căn cước: 001******953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cấp thoát nước |
|
||||||||||||
447 |
Họ tên:
Doãn Thị Xinh
Ngày sinh: 21/11/1998 Thẻ căn cước: 038******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
448 |
Họ tên:
Bùi Xuân Lượng
Ngày sinh: 14/04/1974 Thẻ căn cước: 030******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
449 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khởi
Ngày sinh: 08/12/1993 Thẻ căn cước: 033******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
450 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Khoa
Ngày sinh: 14/09/1997 Thẻ căn cước: 037******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
451 |
Họ tên:
Lê Văn Bằng
Ngày sinh: 02/10/1984 Thẻ căn cước: 001******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
452 |
Họ tên:
Lê Văn Dũng
Ngày sinh: 01/07/1984 Thẻ căn cước: 001******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
453 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Oanh
Ngày sinh: 20/02/1981 Thẻ căn cước: 035******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
454 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thành
Ngày sinh: 17/11/1993 Thẻ căn cước: 022******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
455 |
Họ tên:
Giang Anh Luân
Ngày sinh: 27/07/1994 Thẻ căn cước: 025******996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
456 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Trung
Ngày sinh: 09/09/1984 Thẻ căn cước: 034******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
457 |
Họ tên:
Phan Quang Dũng
Ngày sinh: 27/10/1989 Thẻ căn cước: 042******533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
458 |
Họ tên:
Đoàn Văn Hùng
Ngày sinh: 09/11/1990 Thẻ căn cước: 040******009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
459 |
Họ tên:
Đinh Văn Mạnh
Ngày sinh: 01/08/1991 Thẻ căn cước: 040******567 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
460 |
Họ tên:
Đoàn Vũ Bình
Ngày sinh: 22/11/1986 Thẻ căn cước: 034******000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy xây dựng |
|