Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47781 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bình
Ngày sinh: 19/11/1991 Thẻ căn cước: 038******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47782 |
Họ tên:
Tạ Văn Long
Ngày sinh: 28/08/1988 Thẻ căn cước: 001******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47783 |
Họ tên:
Lê Thị Dung
Ngày sinh: 16/02/1997 CMND: 187***704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47784 |
Họ tên:
Lộc Trường Giang
Ngày sinh: 10/07/1994 CMND: 382***124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
47785 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Bình
Ngày sinh: 05/01/1976 CMND: 201***063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành: Xây dựng Dân dụng & CN ) |
|
||||||||||||
47786 |
Họ tên:
Phạm Tiến Vương
Ngày sinh: 04/04/1987 CMND: 212***442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47787 |
Họ tên:
Trần Văn Đăng
Ngày sinh: 21/10/1981 Thẻ căn cước: 037******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47788 |
Họ tên:
Phan Thị Hoài Thu
Ngày sinh: 05/06/1979 Thẻ căn cước: 030******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47789 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Chinh
Ngày sinh: 02/01/1995 CMND: 215***684 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47790 |
Họ tên:
Đoàn Xuân Mạnh
Ngày sinh: 12/06/1995 CMND: 070***085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47791 |
Họ tên:
Hà Đăng Hiệp
Ngày sinh: 14/04/1992 CMND: 024***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
47792 |
Họ tên:
Đặng Thị Định
Ngày sinh: 13/07/1994 CMND: 142***107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47793 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Dung
Ngày sinh: 25/11/1993 CMND: 174***467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47794 |
Họ tên:
Hoàng Cảnh Huy
Ngày sinh: 16/08/1983 CMND: 250***822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
47795 |
Họ tên:
Đặng Thị Thúy
Ngày sinh: 07/02/1983 Thẻ căn cước: 034******623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47796 |
Họ tên:
Lê Thị Xoan
Ngày sinh: 15/05/1987 Thẻ căn cước: 038******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47797 |
Họ tên:
Chu Bá Hùng
Ngày sinh: 02/05/1995 CMND: 187***722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
47798 |
Họ tên:
Đào Thị Ngọc Ánh
Ngày sinh: 15/07/1987 CMND: 013***786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
|
||||||||||||
47799 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Hưng
Ngày sinh: 11/10/1992 Hộ chiếu: C41**649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
47800 |
Họ tên:
Vũ Duy Định
Ngày sinh: 13/04/1985 Thẻ căn cước: 031******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
|