Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49161 |
Họ tên:
Đào Quang Trung
Ngày sinh: 18/02/1981 Thẻ căn cước: 038******746 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông công chính (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
49162 |
Họ tên:
Trịnh Nhạn Vũ
Ngày sinh: 13/03/1993 Thẻ căn cước: 068******015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49163 |
Họ tên:
Phạm Đức Tài
Ngày sinh: 25/08/1993 Thẻ căn cước: 079******505 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49164 |
Họ tên:
Lê Duy Dũng
Ngày sinh: 01/08/1990 CMND: 233***789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49165 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Chiến
Ngày sinh: 08/08/1981 CMND: 025***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49166 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Tú
Ngày sinh: 09/09/1986 Thẻ căn cước: 024******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49167 |
Họ tên:
Vũ Bá Trung
Ngày sinh: 05/10/1990 Thẻ căn cước: 027******497 Trình độ chuyên môn: Bằng Cao đẳng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
49168 |
Họ tên:
ĐỖ THANH THỦY
Ngày sinh: 25/03/1983 Thẻ căn cước: 008******692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
49169 |
Họ tên:
VŨ TRỤ
Ngày sinh: 10/07/1979 CMND: 090***365 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
49170 |
Họ tên:
NGUYỄN THÁI SƠN
Ngày sinh: 15/05/1981 Thẻ căn cước: 019******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa |
|
||||||||||||
49171 |
Họ tên:
PHẠM THỊ HẠNH
Ngày sinh: 16/08/1986 Thẻ căn cước: 019******553 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
49172 |
Họ tên:
Đoàn Thị Như Thảo
Ngày sinh: 02/11/1987 Thẻ căn cước: 045******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
|
||||||||||||
49173 |
Họ tên:
Hồ Xuân Phước
Ngày sinh: 20/01/1993 Thẻ căn cước: 046******792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
49174 |
Họ tên:
Phan Văn Chung
Ngày sinh: 26/12/1995 Thẻ căn cước: 046******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
49175 |
Họ tên:
Võ Phước Lợi
Ngày sinh: 13/07/1992 Thẻ căn cước: 080******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông - Cao đẳng Xây dựng Cầu, đường bộ |
|
||||||||||||
49176 |
Họ tên:
Bùi Thành Luân
Ngày sinh: 16/09/1992 Thẻ căn cước: 080******569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49177 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Vĩnh
Ngày sinh: 01/11/1990 CMND: 164***297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
49178 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chung
Ngày sinh: 07/12/1990 CMND: 164***087 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49179 |
Họ tên:
Vũ Hồng Minh
Ngày sinh: 02/12/1979 Thẻ căn cước: 030******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
49180 |
Họ tên:
Cao Duy Đoàn
Ngày sinh: 15/01/1991 CMND: 135***392 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình xây dựng |
|