Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49181 |
Họ tên:
NGUYỄN THÁI SƠN
Ngày sinh: 15/05/1981 Thẻ căn cước: 019******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa |
|
||||||||||||
49182 |
Họ tên:
PHẠM THỊ HẠNH
Ngày sinh: 16/08/1986 Thẻ căn cước: 019******553 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
49183 |
Họ tên:
Đoàn Thị Như Thảo
Ngày sinh: 02/11/1987 Thẻ căn cước: 045******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
|
||||||||||||
49184 |
Họ tên:
Hồ Xuân Phước
Ngày sinh: 20/01/1993 Thẻ căn cước: 046******792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
49185 |
Họ tên:
Phan Văn Chung
Ngày sinh: 26/12/1995 Thẻ căn cước: 046******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
49186 |
Họ tên:
Võ Phước Lợi
Ngày sinh: 13/07/1992 Thẻ căn cước: 080******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Giao thông - Cao đẳng Xây dựng Cầu, đường bộ |
|
||||||||||||
49187 |
Họ tên:
Bùi Thành Luân
Ngày sinh: 16/09/1992 Thẻ căn cước: 080******569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49188 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Vĩnh
Ngày sinh: 01/11/1990 CMND: 164***297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
49189 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chung
Ngày sinh: 07/12/1990 CMND: 164***087 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49190 |
Họ tên:
Vũ Hồng Minh
Ngày sinh: 02/12/1979 Thẻ căn cước: 030******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
49191 |
Họ tên:
Cao Duy Đoàn
Ngày sinh: 15/01/1991 CMND: 135***392 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49192 |
Họ tên:
Đặng Văn Bảy
Ngày sinh: 28/04/1979 Thẻ căn cước: 034******343 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49193 |
Họ tên:
Trương Văn Chung
Ngày sinh: 22/08/1985 CMND: 092***973 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49194 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiến
Ngày sinh: 28/07/1986 Thẻ căn cước: 012******920 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49195 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Việt
Ngày sinh: 08/12/1991 Thẻ căn cước: 011******363 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49196 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thuần
Ngày sinh: 02/05/1985 Thẻ căn cước: 034******229 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49197 |
Họ tên:
Lò Văn Thành
Ngày sinh: 04/03/1983 Thẻ căn cước: 011******585 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49198 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Khoa
Ngày sinh: 25/11/1982 Thẻ căn cước: 001******999 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49199 |
Họ tên:
Vũ Văn Tâm
Ngày sinh: 08/07/1985 CMND: 045***349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
49200 |
Họ tên:
Sùng Thị Lan
Ngày sinh: 30/08/1986 CMND: 045***538 Trình độ chuyên môn: Đại học - Cấp thoát nước |
|