Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49221 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Hòa
Ngày sinh: 01/10/1990 CMND: 261***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49222 |
Họ tên:
Phan Nhựt Duy
Ngày sinh: 14/06/1981 Thẻ căn cước: 083******182 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
49223 |
Họ tên:
Lê Thanh Tuấn
Ngày sinh: 31/05/1996 CMND: 212***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49224 |
Họ tên:
Huỳnh Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 15/08/1995 CMND: 312***058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49225 |
Họ tên:
Đinh Văn Công
Ngày sinh: 17/06/1994 Thẻ căn cước: 075******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49226 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phong
Ngày sinh: 12/07/1987 CMND: 186***215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
49227 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Duy
Ngày sinh: 17/07/1982 Thẻ căn cước: 038******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Thạc sĩ Kỹ thuật |
|
||||||||||||
49228 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Hoa
Ngày sinh: 05/12/1991 CMND: 261***397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp). |
|
||||||||||||
49229 |
Họ tên:
Trần Đình Tư
Ngày sinh: 28/05/1978 CMND: 281***041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
49230 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bảo
Ngày sinh: 10/07/1987 Thẻ căn cước: 075******776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
49231 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Sơn
Ngày sinh: 13/07/1985 Thẻ căn cước: 052******060 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49232 |
Họ tên:
Lê Trung Thân
Ngày sinh: 29/03/1994 Thẻ căn cước: 054******996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
49233 |
Họ tên:
Mã Thanh Tùng
Ngày sinh: 27/10/1988 Thẻ căn cước: 006******029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật GT |
|
||||||||||||
49234 |
Họ tên:
Hứa Khánh Luận
Ngày sinh: 20/02/1982 CMND: 095***378 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
49235 |
Họ tên:
Vi Văn Thuấn
Ngày sinh: 29/05/1988 Thẻ căn cước: 006******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49236 |
Họ tên:
Phạm Thế Vinh
Ngày sinh: 09/10/1987 Thẻ căn cước: 008******177 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
49237 |
Họ tên:
Nguyễn Vĩnh Hòa
Ngày sinh: 10/02/1980 Thẻ căn cước: 006******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49238 |
Họ tên:
Đinh Văn Tùng
Ngày sinh: 06/02/1991 Thẻ căn cước: 019******511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật GT |
|
||||||||||||
49239 |
Họ tên:
Hà Văn Lộc
Ngày sinh: 10/06/1968 CMND: 211***871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
49240 |
Họ tên:
Lê Đình Ái
Ngày sinh: 15/02/1981 CMND: 212***493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|