Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49241 |
Họ tên:
Võ Đức Hải
Ngày sinh: 03/12/1987 CMND: 212***891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49242 |
Họ tên:
Bùi Quang Minh
Ngày sinh: 02/12/1981 CMND: 212***361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
49243 |
Họ tên:
Phan Văn Duy
Ngày sinh: 02/04/1984 Thẻ căn cước: 051******789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49244 |
Họ tên:
Phạm Viết Tấn
Ngày sinh: 26/08/1991 Thẻ căn cước: 051******606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49245 |
Họ tên:
Đặng Tấn Dương
Ngày sinh: 12/08/1985 CMND: 212***291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49246 |
Họ tên:
Phạm Hồng Phong
Ngày sinh: 25/10/1980 Thẻ căn cước: 051******261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49247 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Khôi Anh
Ngày sinh: 02/02/1979 CMND: 212***118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49248 |
Họ tên:
Phạm Thứ Nguyện
Ngày sinh: 12/04/1994 Thẻ căn cước: 051******506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49249 |
Họ tên:
Trần Văn Thinh
Ngày sinh: 19/11/1979 Thẻ căn cước: 051******955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật XDCTGT- Cầu đường |
|
||||||||||||
49250 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Linh
Ngày sinh: 30/11/1983 Thẻ căn cước: 045******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49251 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hùng
Ngày sinh: 30/10/1981 CMND: 212***593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
49252 |
Họ tên:
Đặng Tiến Hiệp
Ngày sinh: 05/01/1972 Thẻ căn cước: 020******282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
49253 |
Họ tên:
Hồ Tiến Phát
Ngày sinh: 20/04/1994 Thẻ căn cước: 058******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
49254 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 29/10/1992 Thẻ căn cước: 058******691 Trình độ chuyên môn: Trung cấp XD DD&CN |
|
||||||||||||
49255 |
Họ tên:
Đoàn Văn Hướng
Ngày sinh: 25/01/1978 CMND: 264***653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
49256 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Danh
Ngày sinh: 23/11/1965 Thẻ căn cước: 070******009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
49257 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Hiếu
Ngày sinh: 04/01/1984 Thẻ căn cước: 079******607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49258 |
Họ tên:
Võ Văn Sĩ
Ngày sinh: 18/12/1991 CMND: 331***533 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49259 |
Họ tên:
Võ Minh Kiên
Ngày sinh: 04/11/1990 Thẻ căn cước: 092******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49260 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Phòng
Ngày sinh: 07/10/1990 Thẻ căn cước: 072******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|