Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49261 |
Họ tên:
Lê Nam Kha
Ngày sinh: 02/01/1993 CMND: 261***751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
49262 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Mùi
Ngày sinh: 11/12/1991 CMND: 205***116 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề điện công nghiệp |
|
||||||||||||
49263 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Thu
Ngày sinh: 25/02/1996 CMND: 312***171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
49264 |
Họ tên:
Lê Văn Thịnh
Ngày sinh: 16/04/1985 CMND: 261***934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49265 |
Họ tên:
Vũ Trường Giang
Ngày sinh: 06/08/1994 CMND: 212***191 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49266 |
Họ tên:
Phan Minh Tâm
Ngày sinh: 28/02/1992 CMND: 221***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49267 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Tâm
Ngày sinh: 20/07/1981 Thẻ căn cước: 051******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
49268 |
Họ tên:
Cao Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/10/1994 CMND: 212***014 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49269 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Ngọc
Ngày sinh: 07/07/1996 Thẻ căn cước: 072******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
49270 |
Họ tên:
Phan Văn Đại
Ngày sinh: 23/06/1989 Thẻ căn cước: 042******961 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
49271 |
Họ tên:
Quảng Thành Đức
Ngày sinh: 21/06/1980 Thẻ căn cước: 051******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
49272 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trọng
Ngày sinh: 05/01/1993 Thẻ căn cước: 054******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
49273 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Thế Anh
Ngày sinh: 04/10/1990 Thẻ căn cước: 060******356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
49274 |
Họ tên:
Nguyễn Nam
Ngày sinh: 12/06/1994 CMND: 241***173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật dầu khí |
|
||||||||||||
49275 |
Họ tên:
Ngô Anh Thọ
Ngày sinh: 28/05/1981 Thẻ căn cước: 052******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa XN dầu khí |
|
||||||||||||
49276 |
Họ tên:
Khoáng Minh Cường
Ngày sinh: 01/06/1990 Thẻ căn cước: 068******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49277 |
Họ tên:
Hoàng Giang
Ngày sinh: 20/05/1993 CMND: 194***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49278 |
Họ tên:
Cao Hữu Thanh
Ngày sinh: 10/05/1984 Thẻ căn cước: 092******648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt – Điện lạnh |
|
||||||||||||
49279 |
Họ tên:
Huỳnh Công Phi
Ngày sinh: 10/12/1994 Thẻ căn cước: 087******951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49280 |
Họ tên:
Cấn Thái Sơn
Ngày sinh: 05/09/1979 Thẻ căn cước: 094******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|