Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49281 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Thủy
Ngày sinh: 29/07/1991 CMND: 233***144 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49282 |
Họ tên:
Ngô Chí Dũng
Ngày sinh: 15/06/1992 Thẻ căn cước: 035******536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
49283 |
Họ tên:
Phạm Tùng Lâm
Ngày sinh: 16/09/1994 Thẻ căn cước: 068******436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
49284 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Tuấn
Ngày sinh: 17/06/1985 Thẻ căn cước: 072******508 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
49285 |
Họ tên:
Trần Ngọc Nam
Ngày sinh: 28/09/1990 CMND: 212***953 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
49286 |
Họ tên:
Trần Trung Hiếu
Ngày sinh: 25/01/1981 Thẻ căn cước: 079******657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
49287 |
Họ tên:
Huỳnh Tuấn
Ngày sinh: 15/05/1973 Thẻ căn cước: 079******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
49288 |
Họ tên:
Bùi Thanh Hảo
Ngày sinh: 03/09/1977 Thẻ căn cước: 068******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
49289 |
Họ tên:
Phạm Đình Trung
Ngày sinh: 24/06/1979 Thẻ căn cước: 079******477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
49290 |
Họ tên:
Đỗ Huy Phong
Ngày sinh: 17/10/1979 CMND: 023***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
49291 |
Họ tên:
Lâm Minh Khánh
Ngày sinh: 18/10/1991 Thẻ căn cước: 079******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Hệ thống năng lượng) |
|
||||||||||||
49292 |
Họ tên:
Lê Vũ Đạt
Ngày sinh: 27/11/1972 Thẻ căn cước: 079******163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
49293 |
Họ tên:
Bùi Quang Hiếu
Ngày sinh: 15/06/1975 Thẻ căn cước: 079******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
49294 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 28/09/1980 CMND: 281***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
49295 |
Họ tên:
Trần Thái Bảo
Ngày sinh: 23/03/1993 CMND: 312***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49296 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 15/09/1990 Thẻ căn cước: 033******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49297 |
Họ tên:
Bùi Thanh Triều
Ngày sinh: 24/10/1993 CMND: 312***533 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49298 |
Họ tên:
Đào Đình Mạnh
Ngày sinh: 24/07/1988 CMND: 240***891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
49299 |
Họ tên:
Nguyễn Công Vinh
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 272***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ (Xây dựng Cầu Đường) |
|
||||||||||||
49300 |
Họ tên:
Lê Xuân Đạt
Ngày sinh: 05/11/1979 Thẻ căn cước: 051******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|