Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55621 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toàn
Ngày sinh: 28/08/1985 CMND: 186***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55622 |
Họ tên:
Đoàn Trung Hiếu
Ngày sinh: 01/11/1989 CMND: 151***665 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
55623 |
Họ tên:
Phạm Duy Thắng
Ngày sinh: 14/12/1982 Thẻ căn cước: 001******583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (KT Công trình - Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|
||||||||||||
55624 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thuận
Ngày sinh: 18/09/1982 Thẻ căn cước: 027******505 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55625 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/03/1988 Thẻ căn cước: 036******370 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
55626 |
Họ tên:
Nguyễn Lương Vọng
Ngày sinh: 22/01/1961 Thẻ căn cước: 001******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
55627 |
Họ tên:
Hoàng Anh Ngọc
Ngày sinh: 07/01/1987 CMND: 063***647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
55628 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khương
Ngày sinh: 04/05/1991 Thẻ căn cước: 033******833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55629 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc
Ngày sinh: 07/02/1975 Thẻ căn cước: 038******948 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
55630 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Nam
Ngày sinh: 03/04/1977 Thẻ căn cước: 036******761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
55631 |
Họ tên:
Bùi Huy Sơn
Ngày sinh: 20/05/1985 CMND: 186***276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
55632 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Lịch
Ngày sinh: 16/11/1990 Thẻ căn cước: 035******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
55633 |
Họ tên:
Vũ Văn Đoàn
Ngày sinh: 10/12/1991 Thẻ căn cước: 037******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị |
|
||||||||||||
55634 |
Họ tên:
Đặng Đức Minh
Ngày sinh: 19/06/1990 Thẻ căn cước: 037******756 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55635 |
Họ tên:
Trương Thế Vinh
Ngày sinh: 19/01/1995 Thẻ căn cước: 036******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
55636 |
Họ tên:
Tạ Quốc Bảo
Ngày sinh: 15/09/1992 Thẻ căn cước: 035******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55637 |
Họ tên:
Lê Hiệp
Ngày sinh: 06/05/1989 Thẻ căn cước: 001******667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học xây dựng |
|
||||||||||||
55638 |
Họ tên:
Lê Xuân Hùng
Ngày sinh: 04/01/1988 Thẻ căn cước: 038******875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình biển |
|
||||||||||||
55639 |
Họ tên:
Phạm Văn Quý
Ngày sinh: 11/07/1987 Thẻ căn cước: 033******075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
55640 |
Họ tên:
Phạm Văn Hoằng
Ngày sinh: 12/03/1989 Thẻ căn cước: 036******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
|