Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55641 |
Họ tên:
Lương Công Hoàng
Ngày sinh: 26/03/1979 CMND: 206***909 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
55642 |
Họ tên:
Trần Quang Phúc
Ngày sinh: 28/08/1986 CMND: 205***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
55643 |
Họ tên:
Huỳnh Đăng Khoa
Ngày sinh: 19/07/1995 CMND: 205***641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
55644 |
Họ tên:
Lê Văn Quyền
Ngày sinh: 07/06/1991 CMND: 191***462 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng CN Kỹ thuật XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
55645 |
Họ tên:
Hà Đức Quốc
Ngày sinh: 01/11/1996 CMND: 205***794 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng CN Kỹ thuật XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
55646 |
Họ tên:
Hà Đức Tin
Ngày sinh: 20/11/1993 Thẻ căn cước: 049******936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
55647 |
Họ tên:
Trần Duy Thịnh
Ngày sinh: 26/12/1986 Thẻ căn cước: 049******825 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật Kỹ thuật CT Xây dựng |
|
||||||||||||
55648 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Vinh
Ngày sinh: 10/11/1989 Thẻ căn cước: 049******655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
55649 |
Họ tên:
Trần Sa Vy
Ngày sinh: 22/02/1991 Thẻ căn cước: 064******152 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55650 |
Họ tên:
Đỗ Đình Thuận
Ngày sinh: 19/08/1984 Thẻ căn cước: 038******150 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
55651 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thịnh
Ngày sinh: 01/12/1982 CMND: 230***976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
55652 |
Họ tên:
Đào Xuân Thanh
Ngày sinh: 10/10/1973 CMND: 231***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55653 |
Họ tên:
Đặng Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/07/1978 Thẻ căn cước: 031******907 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55654 |
Họ tên:
Trần Công Tiến
Ngày sinh: 02/07/1987 CMND: 230***348 Trình độ chuyên môn: Cử nhân quản lý đô thị |
|
||||||||||||
55655 |
Họ tên:
Lê Văn Tiến
Ngày sinh: 04/10/1991 Thẻ căn cước: 075******895 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
55656 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tâm
Ngày sinh: 24/01/1990 Thẻ căn cước: 052******340 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55657 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 08/11/1968 CMND: 230***212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
55658 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sang
Ngày sinh: 23/10/1979 CMND: 230***221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
55659 |
Họ tên:
Võ Ái Quốc
Ngày sinh: 01/01/1996 Thẻ căn cước: 052******692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
55660 |
Họ tên:
Trần Thái Duy Quang
Ngày sinh: 20/10/1979 CMND: 230***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|